NAVI ProtocolNAVX sang BRL:Chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Brazilian Real (BRL)

NAVX/BRL: 1 NAVX ≈ R$0.322 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

NAVI Protocol Thị trường hôm nay

NAVI Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAVI Protocol chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.322. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 589,457,725.6 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVI Protocol tính bằng BRL là R$1,032,429,477.92. Trong 24h qua, giá của NAVI Protocol tính bằng BRL đã tăng R$0.006468, biểu thị mức tăng +2.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVI Protocol tính bằng BRL là R$2.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.05439.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang BRL

R$0.322+2.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang BRL là R$0.322 BRL, với sự thay đổi +2.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAVX/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/BRL trong ngày qua.

Giao dịch NAVI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Giao ngay
$0.05922
+2.12%
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05892
+1.57%

The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.05922, with a 24-hour trading change of +2.12%, NAVX/USDT Spot is $0.05922 and +2.12%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.05892 and +1.57%.

Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi NAVX sang BRL

logo NAVI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1NAVX
0.32BRL
2NAVX
0.64BRL
3NAVX
0.96BRL
4NAVX
1.28BRL
5NAVX
1.61BRL
6NAVX
1.93BRL
7NAVX
2.25BRL
8NAVX
2.57BRL
9NAVX
2.89BRL
10NAVX
3.22BRL
1,000NAVX
322BRL
5,000NAVX
1,610.03BRL
10,000NAVX
3,220.06BRL
50,000NAVX
16,100.32BRL
100,000NAVX
32,200.65BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang NAVX

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo NAVI Protocol
1BRL
3.1NAVX
2BRL
6.21NAVX
3BRL
9.31NAVX
4BRL
12.42NAVX
5BRL
15.52NAVX
6BRL
18.63NAVX
7BRL
21.73NAVX
8BRL
24.84NAVX
9BRL
27.94NAVX
10BRL
31.05NAVX
100BRL
310.55NAVX
500BRL
1,552.76NAVX
1,000BRL
3,105.52NAVX
5,000BRL
15,527.63NAVX
10,000BRL
31,055.26NAVX

Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang BRL và BRL sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NAVX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.06 USD, 1 NAVX = €0.05 EUR, 1 NAVX = ₹4.95 INR, 1 NAVX = Rp898.05 IDR, 1 NAVX = $0.08 CAD, 1 NAVX = £0.04 GBP, 1 NAVX = ฿1.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.43
logo BTCBTC
0.0008056
logo ETHETH
0.02639
logo XRPXRP
31.65
logo USDTUSDT
91.91
logo BNBBNB
0.1225
logo SOLSOL
0.568
logo USDCUSDC
91.93
logo SMARTSMART
21,877.19
logo STETHSTETH
0.02643
logo TRXTRX
282.19
logo DOGEDOGE
461.78
logo ADAADA
126.73
logo PMXPMX
0.5657
logo WBTCWBTC
0.0008069
logo HYPEHYPE
2.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Brazilian Real (BRL)

01

Nhập số lượng NAVX của bạn

Nhập số lượng NAVX của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)

Tìm hiểu thêm về NAVI Protocol (NAVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.