NAVI ProtocolNAVX sang IDR:Chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NAVX/IDR: 1 NAVX ≈ Rp909.72 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NAVI Protocol Thị trường hôm nay

NAVI Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAVI Protocol chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp909.72. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 589,457,725.6 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVI Protocol tính bằng IDR là Rp8,134,722,479,053,485.82. Trong 24h qua, giá của NAVI Protocol tính bằng IDR đã tăng Rp0.09108, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVI Protocol tính bằng IDR là Rp6,492.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp151.69.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang IDR

Rp909.72+0.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang IDR là Rp909.72 IDR, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAVX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NAVI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Giao ngay
$0.05996
+0.18%
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06041
+2.25%

The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.05996, with a 24-hour trading change of +0.18%, NAVX/USDT Spot is $0.05996 and +0.18%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.06041 and +2.25%.

Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NAVX sang IDR

logo NAVI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NAVX
909.72IDR
2NAVX
1,819.45IDR
3NAVX
2,729.18IDR
4NAVX
3,638.91IDR
5NAVX
4,548.64IDR
6NAVX
5,458.37IDR
7NAVX
6,368.1IDR
8NAVX
7,277.83IDR
9NAVX
8,187.56IDR
10NAVX
9,097.29IDR
100NAVX
90,972.9IDR
500NAVX
454,864.52IDR
1,000NAVX
909,729.04IDR
5,000NAVX
4,548,645.24IDR
10,000NAVX
9,097,290.49IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NAVX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NAVI Protocol
1IDR
0.001099NAVX
2IDR
0.002198NAVX
3IDR
0.003297NAVX
4IDR
0.004396NAVX
5IDR
0.005496NAVX
6IDR
0.006595NAVX
7IDR
0.007694NAVX
8IDR
0.008793NAVX
9IDR
0.009893NAVX
10IDR
0.01099NAVX
100,000IDR
109.92NAVX
500,000IDR
549.61NAVX
1,000,000IDR
1,099.22NAVX
5,000,000IDR
5,496.14NAVX
10,000,000IDR
10,992.28NAVX

Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang IDR và IDR sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NAVX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.06 USD, 1 NAVX = €0.05 EUR, 1 NAVX = ₹5.01 INR, 1 NAVX = Rp909.73 IDR, 1 NAVX = $0.08 CAD, 1 NAVX = £0.05 GBP, 1 NAVX = ฿1.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001973
logo BTCBTC
0.00000029
logo ETHETH
0.000009474
logo XRPXRP
0.01118
logo USDTUSDT
0.03297
logo BNBBNB
0.00004385
logo SOLSOL
0.0002014
logo USDCUSDC
0.03295
logo SMARTSMART
7.74
logo STETHSTETH
0.000009498
logo TRXTRX
0.101
logo DOGEDOGE
0.1662
logo ADAADA
0.04637
logo PMXPMX
0.0002028
logo WBTCWBTC
0.0000002904
logo HYPEHYPE
0.0008567

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng NAVX của bạn

Nhập số lượng NAVX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)

Tìm hiểu thêm về NAVI Protocol (NAVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.