NAVI ProtocolNAVX sang CNY:Chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

NAVX/CNY: 1 NAVX ≈ ¥0.4223 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

NAVI Protocol Thị trường hôm nay

NAVI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAVX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.4223. Với nguồn cung lưu hành là 589,457,725.6 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVX tính bằng CNY là ¥1,755,928,603.51. Trong 24h qua, giá của NAVX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01867, biểu thị mức giảm -4.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVX tính bằng CNY là ¥3.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07053.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang CNY

¥0.4223-4.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang CNY là ¥0.4223 CNY, với sự thay đổi -4.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAVX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch NAVI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Giao ngay
$0.05999
-3.90%
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05981
-4.21%

The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.05999, with a 24-hour trading change of -3.90%, NAVX/USDT Spot is $0.05999 and -3.90%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.05981 and -4.21%.

Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi NAVX sang CNY

logo NAVI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NAVX
0.42CNY
2NAVX
0.84CNY
3NAVX
1.26CNY
4NAVX
1.68CNY
5NAVX
2.11CNY
6NAVX
2.53CNY
7NAVX
2.95CNY
8NAVX
3.37CNY
9NAVX
3.8CNY
10NAVX
4.22CNY
1,000NAVX
422.34CNY
5,000NAVX
2,111.72CNY
10,000NAVX
4,223.45CNY
50,000NAVX
21,117.28CNY
100,000NAVX
42,234.56CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NAVX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo NAVI Protocol
1CNY
2.36NAVX
2CNY
4.73NAVX
3CNY
7.1NAVX
4CNY
9.47NAVX
5CNY
11.83NAVX
6CNY
14.2NAVX
7CNY
16.57NAVX
8CNY
18.94NAVX
9CNY
21.3NAVX
10CNY
23.67NAVX
100CNY
236.77NAVX
500CNY
1,183.86NAVX
1,000CNY
2,367.72NAVX
5,000CNY
11,838.64NAVX
10,000CNY
23,677.29NAVX

Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang CNY và CNY sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NAVX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.06 USD, 1 NAVX = €0.05 EUR, 1 NAVX = ₹5 INR, 1 NAVX = Rp908.36 IDR, 1 NAVX = $0.08 CAD, 1 NAVX = £0.04 GBP, 1 NAVX = ฿1.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.25
logo BTCBTC
0.0006227
logo ETHETH
0.02013
logo XRPXRP
23.82
logo USDTUSDT
70.91
logo BNBBNB
0.09226
logo SOLSOL
0.4307
logo USDCUSDC
70.87
logo SMARTSMART
16,783.02
logo STETHSTETH
0.02018
logo TRXTRX
217.42
logo DOGEDOGE
350.26
logo ADAADA
98.11
logo PMXPMX
0.435
logo WBTCWBTC
0.0006242
logo HYPEHYPE
1.85

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng NAVX của bạn

Nhập số lượng NAVX của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)

Tìm hiểu thêm về NAVI Protocol (NAVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.