GunzGUN sang KRW:Chuyển đổi Gunz (GUN) sang Won Hàn Quốc (KRW)

GUN/KRW: 1 GUN ≈ ₩42.55 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Gunz Thị trường hôm nay

Gunz đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gunz chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩42.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 604,500,000 GUN, tổng vốn hóa thị trường của Gunz tính bằng KRW là ₩34,259,749,959,329.01. Trong 24h qua, giá của Gunz tính bằng KRW đã tăng ₩1.3, biểu thị mức tăng +3.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gunz tính bằng KRW là ₩171.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩27.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUN sang KRW

42.55+3.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUN sang KRW là ₩42.55 KRW, với sự thay đổi +3.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GUN/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUN/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Gunz

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GunzGUN/USDT
Giao ngay
$0.03198
+3.59%
logo GunzGUN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.032
+3.75%

The real-time trading price of GUN/USDT Spot is $0.03198, with a 24-hour trading change of +3.59%, GUN/USDT Spot is $0.03198 and +3.59%, and GUN/USDT Perpetual is $0.032 and +3.75%.

Bảng chuyển đổi Gunz sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi GUN sang KRW

logo GunzSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1GUN
42.55KRW
2GUN
85.1KRW
3GUN
127.65KRW
4GUN
170.21KRW
5GUN
212.76KRW
6GUN
255.31KRW
7GUN
297.87KRW
8GUN
340.42KRW
9GUN
382.97KRW
10GUN
425.52KRW
100GUN
4,255.29KRW
500GUN
21,276.46KRW
1,000GUN
42,552.92KRW
5,000GUN
212,764.6KRW
10,000GUN
425,529.2KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang GUN

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Gunz
1KRW
0.0235GUN
2KRW
0.047GUN
3KRW
0.0705GUN
4KRW
0.094GUN
5KRW
0.1175GUN
6KRW
0.141GUN
7KRW
0.1645GUN
8KRW
0.188GUN
9KRW
0.2115GUN
10KRW
0.235GUN
10,000KRW
235GUN
50,000KRW
1,175GUN
100,000KRW
2,350.01GUN
500,000KRW
11,750.07GUN
1,000,000KRW
23,500.14GUN

Bảng chuyển đổi số tiền GUN sang KRW và KRW sang GUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GUN sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang GUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gunz phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUN = $0.03 USD, 1 GUN = €0.03 EUR, 1 GUN = ₹2.67 INR, 1 GUN = Rp484.67 IDR, 1 GUN = $0.04 CAD, 1 GUN = £0.02 GBP, 1 GUN = ฿1.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02225
logo BTCBTC
0.000003217
logo ETHETH
0.0000936
logo XRPXRP
0.1141
logo USDTUSDT
0.3753
logo BNBBNB
0.0004719
logo SOLSOL
0.002122
logo USDCUSDC
0.3754
logo SMARTSMART
54.49
logo STETHSTETH
0.00009328
logo DOGEDOGE
1.62
logo TRXTRX
1.1
logo ADAADA
0.4736
logo WBTCWBTC
0.000003217
logo XLMXLM
0.8331
logo HYPEHYPE
0.009184

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gunz (GUN) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng GUN của bạn

Nhập số lượng GUN của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gunz hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gunz.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gunz sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gunz sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gunz sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gunz (GUN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.