Gunz Thị trường hôm nay
Gunz đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gunz chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.1155. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 604,500,000 GUN, tổng vốn hóa thị trường của Gunz tính bằng AED là د.إ256,576,370.3. Trong 24h qua, giá của Gunz tính bằng AED đã tăng د.إ0.004391, biểu thị mức tăng +3.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gunz tính bằng AED là د.إ0.4717, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.07561.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUN sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUN sang AED là د.إ0.1155 AED, với sự thay đổi +3.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GUN/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUN/AED trong ngày qua.
Giao dịch Gunz
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03142 | +4.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0314 | +4.53% |
The real-time trading price of GUN/USDT Spot is $0.03142, with a 24-hour trading change of +4.48%, GUN/USDT Spot is $0.03142 and +4.48%, and GUN/USDT Perpetual is $0.0314 and +4.53%.
Bảng chuyển đổi Gunz sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Bảng chuyển đổi GUN sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUN | 0.11AED |
2GUN | 0.23AED |
3GUN | 0.35AED |
4GUN | 0.46AED |
5GUN | 0.58AED |
6GUN | 0.7AED |
7GUN | 0.81AED |
8GUN | 0.93AED |
9GUN | 1.05AED |
10GUN | 1.16AED |
1,000GUN | 116.85AED |
5,000GUN | 584.29AED |
10,000GUN | 1,168.58AED |
50,000GUN | 5,842.94AED |
100,000GUN | 11,685.89AED |
Bảng chuyển đổi AED sang GUN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 8.55GUN |
2AED | 17.11GUN |
3AED | 25.67GUN |
4AED | 34.22GUN |
5AED | 42.78GUN |
6AED | 51.34GUN |
7AED | 59.9GUN |
8AED | 68.45GUN |
9AED | 77.01GUN |
10AED | 85.57GUN |
100AED | 855.73GUN |
500AED | 4,278.66GUN |
1,000AED | 8,557.32GUN |
5,000AED | 42,786.62GUN |
10,000AED | 85,573.24GUN |
Bảng chuyển đổi số tiền GUN sang AED và AED sang GUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GUN sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang GUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gunz phổ biến
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.76INR |
![]() | Rp511.85IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.02THB |
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | ₽2.51RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.28TRY |
![]() | ¥0.23CNY |
![]() | ¥4.66JPY |
![]() | $0.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUN = $0.03 USD, 1 GUN = €0.03 EUR, 1 GUN = ₹2.76 INR, 1 GUN = Rp511.85 IDR, 1 GUN = $0.04 CAD, 1 GUN = £0.02 GBP, 1 GUN = ฿1.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.08 |
![]() | 0.001138 |
![]() | 0.02913 |
![]() | 41.9 |
![]() | 136.17 |
![]() | 0.1623 |
![]() | 0.6852 |
![]() | 15,818.54 |
![]() | 136.16 |
![]() | 0.02923 |
![]() | 567.77 |
![]() | 383.48 |
![]() | 158.82 |
![]() | 5.58 |
![]() | 0.001137 |
![]() | 3.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Gunz (GUN) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
Nhập số lượng GUN của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gunz hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gunz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gunz sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gunz sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gunz sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gunz (GUN)

Gun Token: How to Buy and Use Cases in 2025
Discover Gun Tokens role in crypto gaming, use cases, 2025 price forecast, buying methods, wallet options, and investment strategies.

What Is the Price of GUN? How to Trade GUN Coin?
GUNZ is a Layer 1 blockchain ecosystem developed by Gunzilla Games.

GUN Token: Revolutionizing Game Economics and Ushering in a New Era for AAA Blockchain Gaming
The article introduces the technical advantages of the GUNZ blockchain, how the flagship game Off The Grid reshapes the player experience, and the multiple values and applications of the GUN token.