Gunz Thị trường hôm nay
Gunz đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gunz chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥4.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 604,500,000 GUN, tổng vốn hóa thị trường của Gunz tính bằng JPY là ¥387,713,982,355.81. Trong 24h qua, giá của Gunz tính bằng JPY đã tăng ¥0.1191, biểu thị mức tăng +2.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gunz tính bằng JPY là ¥18.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUN sang JPY là ¥4.45 JPY, với sự thay đổi +2.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GUN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Gunz
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03055 | +2.79% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03045 | +2.59% |
The real-time trading price of GUN/USDT Spot is $0.03055, with a 24-hour trading change of +2.79%, GUN/USDT Spot is $0.03055 and +2.79%, and GUN/USDT Perpetual is $0.03045 and +2.59%.
Bảng chuyển đổi Gunz sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi GUN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUN | 4.45JPY |
2GUN | 8.9JPY |
3GUN | 13.36JPY |
4GUN | 17.81JPY |
5GUN | 22.26JPY |
6GUN | 26.72JPY |
7GUN | 31.17JPY |
8GUN | 35.63JPY |
9GUN | 40.08JPY |
10GUN | 44.53JPY |
100GUN | 445.39JPY |
500GUN | 2,226.98JPY |
1,000GUN | 4,453.97JPY |
5,000GUN | 22,269.86JPY |
10,000GUN | 44,539.72JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang GUN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.2245GUN |
2JPY | 0.449GUN |
3JPY | 0.6735GUN |
4JPY | 0.898GUN |
5JPY | 1.12GUN |
6JPY | 1.34GUN |
7JPY | 1.57GUN |
8JPY | 1.79GUN |
9JPY | 2.02GUN |
10JPY | 2.24GUN |
1,000JPY | 224.51GUN |
5,000JPY | 1,122.59GUN |
10,000JPY | 2,245.18GUN |
50,000JPY | 11,225.93GUN |
100,000JPY | 22,451.86GUN |
Bảng chuyển đổi số tiền GUN sang JPY và JPY sang GUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GUN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang GUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gunz phổ biến
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.55INR |
![]() | Rp463.13IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.01THB |
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | ₽2.82RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.04TRY |
![]() | ¥0.22CNY |
![]() | ¥4.4JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUN = $0.03 USD, 1 GUN = €0.03 EUR, 1 GUN = ₹2.55 INR, 1 GUN = Rp463.13 IDR, 1 GUN = $0.04 CAD, 1 GUN = £0.02 GBP, 1 GUN = ฿1.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2056 |
![]() | 0.00002982 |
![]() | 0.0008886 |
![]() | 1.04 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004417 |
![]() | 0.01991 |
![]() | 3.47 |
![]() | 484.35 |
![]() | 0.0008916 |
![]() | 15.73 |
![]() | 10.25 |
![]() | 4.37 |
![]() | 0.00002987 |
![]() | 7.49 |
![]() | 0.0863 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Gunz (GUN) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng GUN của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gunz hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gunz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gunz sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gunz sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gunz sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gunz (GUN)

Gun Token: How to Buy and Use Cases in 2025
Discover Gun Tokens role in crypto gaming, use cases, 2025 price forecast, buying methods, wallet options, and investment strategies.

What Is the Price of GUN? How to Trade GUN Coin?
GUNZ is a Layer 1 blockchain ecosystem developed by Gunzilla Games.

GUN Token: Revolutionizing Game Economics and Ushering in a New Era for AAA Blockchain Gaming
The article introduces the technical advantages of the GUNZ blockchain, how the flagship game Off The Grid reshapes the player experience, and the multiple values and applications of the GUN token.