ENS Thị trường hôm nay
ENS đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $23.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,165,585.05 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng USD là $790,037,401.58. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng USD đã tăng $0.3564, biểu thị mức tăng +1.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng USD là $83.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $6.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang USD là $23.82 USD, với tỷ lệ thay đổi là +1.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENS/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/USD trong ngày qua.
Giao dịch ENS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $23.77 | 1.78% | |
![]() Giao ngay | $0.00893 | -0.62% | |
![]() Giao ngay | $23.73 | 1.7% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $23.78 | 2.91% |
The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $23.77, with a 24-hour trading change of 1.78%, ENS/USDT Spot is $23.77 and 1.78%, and ENS/USDT Perpetual is $23.78 and 2.91%.
Bảng chuyển đổi ENS sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ENS sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENS | 23.82USD |
2ENS | 47.64USD |
3ENS | 71.46USD |
4ENS | 95.28USD |
5ENS | 119.1USD |
6ENS | 142.92USD |
7ENS | 166.74USD |
8ENS | 190.56USD |
9ENS | 214.38USD |
10ENS | 238.21USD |
100ENS | 2,382.1USD |
500ENS | 11,910.5USD |
1000ENS | 23,821USD |
5000ENS | 119,105USD |
10000ENS | 238,210USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ENS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.04197ENS |
2USD | 0.08395ENS |
3USD | 0.1259ENS |
4USD | 0.1679ENS |
5USD | 0.2098ENS |
6USD | 0.2518ENS |
7USD | 0.2938ENS |
8USD | 0.3358ENS |
9USD | 0.3778ENS |
10USD | 0.4197ENS |
10000USD | 419.79ENS |
50000USD | 2,098.98ENS |
100000USD | 4,197.97ENS |
500000USD | 20,989.88ENS |
1000000USD | 41,979.76ENS |
Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang USD và USD sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 USD sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ENS phổ biến
ENS | 1 ENS |
---|---|
![]() | $23.82USD |
![]() | €21.34EUR |
![]() | ₹1,990.06INR |
![]() | Rp361,358.27IDR |
![]() | $32.31CAD |
![]() | £17.89GBP |
![]() | ฿785.68THB |
ENS | 1 ENS |
---|---|
![]() | ₽2,201.27RUB |
![]() | R$129.57BRL |
![]() | د.إ87.48AED |
![]() | ₺813.07TRY |
![]() | ¥168.01CNY |
![]() | ¥3,430.26JPY |
![]() | $185.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $23.82 USD, 1 ENS = €21.34 EUR, 1 ENS = ₹1,990.06 INR, 1 ENS = Rp361,358.27 IDR, 1 ENS = $32.31 CAD, 1 ENS = £17.89 GBP, 1 ENS = ฿785.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.86 |
![]() | 0.004486 |
![]() | 0.1887 |
![]() | 499.95 |
![]() | 205.76 |
![]() | 0.7301 |
![]() | 2.78 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,046.74 |
![]() | 616.29 |
![]() | 1,824.61 |
![]() | 0.1886 |
![]() | 0.004509 |
![]() | 130.11 |
![]() | 14.88 |
![]() | 29.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ENS của bạn
Nhập số lượng ENS của bạn
Nhập số lượng ENS của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ENS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

Velo Coin 2025: Price, Buying Guide, and Comparison with DeFi Tokens
Discover Velos potential in 2025

First Wave Grabs Tokens for Profits, Second Wave Earns 100% APY — Gate’s Wealth Booms!
Launchpad low-price hoarding GameFi dark horse token, and unlock the exclusive gift for new users of Yu Bao - USDT 7-day fixed-term financial management 100% annualized

GateToken (GT) Burns 1,542,910.7518074 Tokens in Q1 2025, Steadily Reinforcing Long-Term Value
GateToken (GT) Burns 1,542,910.7518074 Tokens in Q1 2025

Best Airdrop Crypto 2025: How to Participate and Earn Free Tokens
Discover the best crypto airdrops of 2025, expert strategies for maximizing earnings, and how to avoid scams.

How to Buy SUI Coin : A Comprehensive Beginner’s Guide
SUI coin is the core token that drives the Sui blockchain, known for its lightning-fast transaction speed, low fees, and developer-friendly environment.

Unlocking the intersection of MELANIA encrypted tokens and Decentralized Finance
Melania Crypto has attracted attention due to its meme coin $MELANIA, which is related to the US First Lady Melania Trump.