ENS Thị trường hôm nay
ENS đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €21.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,165,585.05 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng EUR là €636,988,051.08. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng EUR đã tăng €0.5264, biểu thị mức tăng +2.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng EUR là €74.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €5.99.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang EUR là €21.43 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch ENS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $23.74 | 0.6% | |
![]() Giao ngay | $0.008906 | 0.58% | |
![]() Giao ngay | $23.77 | 0.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $23.77 | 1.35% |
The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $23.74, with a 24-hour trading change of 0.6%, ENS/USDT Spot is $23.74 and 0.6%, and ENS/USDT Perpetual is $23.77 and 1.35%.
Bảng chuyển đổi ENS sang Euro
Bảng chuyển đổi ENS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENS | 21.72EUR |
2ENS | 43.45EUR |
3ENS | 65.18EUR |
4ENS | 86.91EUR |
5ENS | 108.64EUR |
6ENS | 130.36EUR |
7ENS | 152.09EUR |
8ENS | 173.82EUR |
9ENS | 195.55EUR |
10ENS | 217.28EUR |
100ENS | 2,172.82EUR |
500ENS | 10,864.13EUR |
1000ENS | 21,728.26EUR |
5000ENS | 108,641.31EUR |
10000ENS | 217,282.62EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ENS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.04602ENS |
2EUR | 0.09204ENS |
3EUR | 0.138ENS |
4EUR | 0.184ENS |
5EUR | 0.2301ENS |
6EUR | 0.2761ENS |
7EUR | 0.3221ENS |
8EUR | 0.3681ENS |
9EUR | 0.4142ENS |
10EUR | 0.4602ENS |
10000EUR | 460.23ENS |
50000EUR | 2,301.15ENS |
100000EUR | 4,602.3ENS |
500000EUR | 23,011.5ENS |
1000000EUR | 46,023ENS |
Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang EUR và EUR sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ENS phổ biến
ENS | 1 ENS |
---|---|
![]() | $23.93USD |
![]() | €21.44EUR |
![]() | ₹1,999.09INR |
![]() | Rp362,996.61IDR |
![]() | $32.46CAD |
![]() | £17.97GBP |
![]() | ฿789.25THB |
ENS | 1 ENS |
---|---|
![]() | ₽2,211.25RUB |
![]() | R$130.16BRL |
![]() | د.إ87.88AED |
![]() | ₺816.75TRY |
![]() | ¥168.78CNY |
![]() | ¥3,445.82JPY |
![]() | $186.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $23.93 USD, 1 ENS = €21.44 EUR, 1 ENS = ₹1,999.09 INR, 1 ENS = Rp362,996.61 IDR, 1 ENS = $32.46 CAD, 1 ENS = £17.97 GBP, 1 ENS = ฿789.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.55 |
![]() | 0.005181 |
![]() | 0.208 |
![]() | 557.95 |
![]() | 243.81 |
![]() | 0.8161 |
![]() | 3.26 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,518.15 |
![]() | 750.23 |
![]() | 2,013.84 |
![]() | 0.2078 |
![]() | 0.005168 |
![]() | 151.61 |
![]() | 16.75 |
![]() | 35.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ENS của bạn
Nhập số lượng ENS của bạn
Nhập số lượng ENS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ENS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

Gate Alfa Últimas Notícias: Taxas Zero Combinadas com Bonanza de Recompensa de $300K
A Gate Alpha é uma plataforma inovadora de negociação de ativos on-chain lançada pela Gate, atualmente oferecendo uma promoção de 0 taxas.

ENS Cripto: Investir em Domínios Web3 e Tokens em 2025
Explore o crescimento explosivo do ENS no Web3, das estratégias de investimento de domínio à revolução da identidade digital.

Token PFVS: uma estrela em ascensão no campo do Metaverso e GameFi
Puffverse é um mundo de fantasia 3D Metaverso semelhante à Disney, com o objetivo de conectar o mundo virtual em Web3 com a realidade em Web2

Token VIRTUAL na Gate: Alimentando a Ascensão de Agentes AI Autônomos na Blockchain
O Protocolo Virtuals (VIRTUAL) é uma infraestrutura descentralizada para implementar e rentabilizar agentes de IA autónomos

Alfa Points: Ganhe Recompensas ao Negociar as Moedas Meme Mais Populares na Gate
Gate Alfa está a transformar a experiência de negociação de moedas de memes ao adicionar uma camada de recompensas poderosa

Token GOG em 2025: Preço, Guia de Compra e Recompensas de Estaca
Descubra o potencial do token GOG em 2025, aprenda como comprar e estacar para recompensas massivas e explore seu impacto na Gate.