ENSChuyển đổi ENS (ENS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ENS/CNY: 1 ENS ≈ ¥163.64 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥163.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,165,585.05 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng CNY là ¥38,279,544,787.31. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng CNY đã tăng ¥3.83, biểu thị mức tăng +2.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng CNY là ¥588.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥47.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang CNY

¥163.64+2.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang CNY là ¥163.64 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch ENS

The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $23.12, with a 24-hour trading change of 1.9%, ENS/USDT Spot is $23.12 and 1.9%, and ENS/USDT Perpetual is $23.18 and 2.04%.

Bảng chuyển đổi ENS sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ENS sang CNY

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ENS
163.52CNY
2ENS
327.04CNY
3ENS
490.56CNY
4ENS
654.08CNY
5ENS
817.6CNY
6ENS
981.12CNY
7ENS
1,144.64CNY
8ENS
1,308.17CNY
9ENS
1,471.69CNY
10ENS
1,635.21CNY
100ENS
16,352.13CNY
500ENS
81,760.69CNY
1000ENS
163,521.38CNY
5000ENS
817,606.94CNY
10000ENS
1,635,213.88CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ENS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1CNY
0.006115ENS
2CNY
0.01223ENS
3CNY
0.01834ENS
4CNY
0.02446ENS
5CNY
0.03057ENS
6CNY
0.03669ENS
7CNY
0.0428ENS
8CNY
0.04892ENS
9CNY
0.05503ENS
10CNY
0.06115ENS
100000CNY
611.54ENS
500000CNY
3,057.7ENS
1000000CNY
6,115.4ENS
5000000CNY
30,577.03ENS
10000000CNY
61,154.07ENS

Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang CNY và CNY sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CNY sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $23.2 USD, 1 ENS = €20.79 EUR, 1 ENS = ₹1,938.27 INR, 1 ENS = Rp351,953.04 IDR, 1 ENS = $31.47 CAD, 1 ENS = £17.42 GBP, 1 ENS = ฿765.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.46
logo BTCBTC
0.000661
logo ETHETH
0.02684
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
31.32
logo BNBBNB
0.1037
logo SOLSOL
0.4162
logo USDCUSDC
70.92
logo DOGEDOGE
323.41
logo ADAADA
95.1
logo TRXTRX
257.64
logo STETHSTETH
0.02685
logo WBTCWBTC
0.000662
logo SUISUI
19.96
logo HYPEHYPE
2.05
logo LINKLINK
4.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng ENS của bạn

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ENS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.