NKNNKN sang EUR:Chuyển đổi NKN (NKN) sang Euro (EUR)

NKN/EUR: 1 NKN ≈ €0.02646 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NKN Thị trường hôm nay

NKN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NKN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02646. Với nguồn cung lưu hành là 790,902,537.43 NKN, tổng vốn hóa thị trường của NKN tính bằng EUR là €18,752,213.24. Trong 24h qua, giá của NKN tính bằng EUR đã giảm €-0.0004358, biểu thị mức giảm -1.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NKN tính bằng EUR là €1.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005982.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NKN sang EUR

0.02646-1.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NKN sang EUR là €0.02646 EUR, với sự thay đổi -1.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NKN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NKN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NKN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NKNNKN/USDT
Giao ngay
$0.02928
-2.49%
logo NKNNKN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02931
-2.69%

The real-time trading price of NKN/USDT Spot is $0.02928, with a 24-hour trading change of -2.49%, NKN/USDT Spot is $0.02928 and -2.49%, and NKN/USDT Perpetual is $0.02931 and -2.69%.

Bảng chuyển đổi NKN sang Euro

Bảng chuyển đổi NKN sang EUR

logo NKNSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NKN
0.02EUR
2NKN
0.05EUR
3NKN
0.07EUR
4NKN
0.1EUR
5NKN
0.13EUR
6NKN
0.15EUR
7NKN
0.18EUR
8NKN
0.21EUR
9NKN
0.23EUR
10NKN
0.26EUR
10,000NKN
265.27EUR
50,000NKN
1,326.37EUR
100,000NKN
2,652.75EUR
500,000NKN
13,263.79EUR
1,000,000NKN
26,527.59EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NKN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NKN
1EUR
37.69NKN
2EUR
75.39NKN
3EUR
113.08NKN
4EUR
150.78NKN
5EUR
188.48NKN
6EUR
226.17NKN
7EUR
263.87NKN
8EUR
301.57NKN
9EUR
339.26NKN
10EUR
376.96NKN
100EUR
3,769.65NKN
500EUR
18,848.29NKN
1,000EUR
37,696.58NKN
5,000EUR
188,482.94NKN
10,000EUR
376,965.89NKN

Bảng chuyển đổi số tiền NKN sang EUR và EUR sang NKN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NKN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NKN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NKN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NKN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NKN = $0.03 USD, 1 NKN = €0.03 EUR, 1 NKN = ₹2.47 INR, 1 NKN = Rp448.11 IDR, 1 NKN = $0.04 CAD, 1 NKN = £0.02 GBP, 1 NKN = ฿0.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33
logo BTCBTC
0.004724
logo ETHETH
0.1322
logo XRPXRP
172.19
logo USDTUSDT
558.11
logo BNBBNB
0.6895
logo SOLSOL
3.07
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
80,546.4
logo STETHSTETH
0.1321
logo DOGEDOGE
2,358.42
logo TRXTRX
1,640.4
logo ADAADA
690.03
logo LINKLINK
25.39
logo WBTCWBTC
0.004735
logo HYPEHYPE
12.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NKN (NKN) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NKN của bạn

Nhập số lượng NKN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NKN hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NKN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NKN sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NKN sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NKN sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NKN sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NKN sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NKN (NKN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.