NKNNKN sang CNY:Chuyển đổi NKN (NKN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

NKN/CNY: 1 NKN ≈ ¥0.1866 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

NKN Thị trường hôm nay

NKN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NKN chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1866. Với nguồn cung lưu hành là 790,792,053.59 NKN, tổng vốn hóa thị trường của NKN tính bằng CNY là ¥1,040,937,211.76. Trong 24h qua, giá của NKN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.005699, biểu thị mức giảm -2.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NKN tính bằng CNY là ¥10.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0471.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NKN sang CNY

¥0.1866-2.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NKN sang CNY là ¥0.1866 CNY, với sự thay đổi -2.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NKN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NKN/CNY trong ngày qua.

Giao dịch NKN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NKNNKN/USDT
Giao ngay
$0.02639
-3.04%
logo NKNNKN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02644
-2.76%

The real-time trading price of NKN/USDT Spot is $0.02639, with a 24-hour trading change of -3.04%, NKN/USDT Spot is $0.02639 and -3.04%, and NKN/USDT Perpetual is $0.02644 and -2.76%.

Bảng chuyển đổi NKN sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi NKN sang CNY

logo NKNSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NKN
0.18CNY
2NKN
0.37CNY
3NKN
0.55CNY
4NKN
0.74CNY
5NKN
0.93CNY
6NKN
1.11CNY
7NKN
1.3CNY
8NKN
1.49CNY
9NKN
1.67CNY
10NKN
1.86CNY
1,000NKN
186.62CNY
5,000NKN
933.13CNY
10,000NKN
1,866.27CNY
50,000NKN
9,331.38CNY
100,000NKN
18,662.76CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NKN

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo NKN
1CNY
5.35NKN
2CNY
10.71NKN
3CNY
16.07NKN
4CNY
21.43NKN
5CNY
26.79NKN
6CNY
32.14NKN
7CNY
37.5NKN
8CNY
42.86NKN
9CNY
48.22NKN
10CNY
53.58NKN
100CNY
535.82NKN
500CNY
2,679.13NKN
1,000CNY
5,358.26NKN
5,000CNY
26,791.31NKN
10,000CNY
53,582.62NKN

Bảng chuyển đổi số tiền NKN sang CNY và CNY sang NKN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NKN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang NKN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NKN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NKN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NKN = $0.03 USD, 1 NKN = €0.02 EUR, 1 NKN = ₹2.21 INR, 1 NKN = Rp401.39 IDR, 1 NKN = $0.04 CAD, 1 NKN = £0.02 GBP, 1 NKN = ฿0.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.33
logo BTCBTC
0.0006232
logo ETHETH
0.01979
logo XRPXRP
23.89
logo USDTUSDT
70.9
logo BNBBNB
0.09438
logo SOLSOL
0.4314
logo USDCUSDC
70.88
logo SMARTSMART
14,053.72
logo STETHSTETH
0.0198
logo TRXTRX
213.68
logo DOGEDOGE
355.96
logo ADAADA
97.91
logo WBTCWBTC
0.0006242
logo HYPEHYPE
1.83
logo XLMXLM
178.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NKN (NKN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng NKN của bạn

Nhập số lượng NKN của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NKN hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NKN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NKN sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NKN sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NKN sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NKN sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi NKN sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NKN (NKN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.