NamadaNAM sang EUR:Chuyển đổi Namada (NAM) sang Euro (EUR)

NAM/EUR: 1 NAM ≈ €0.01395 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Namada Thị trường hôm nay

Namada đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01395. Với nguồn cung lưu hành là 957,987,998.8 NAM, tổng vốn hóa thị trường của NAM tính bằng EUR là €11,979,718. Trong 24h qua, giá của NAM tính bằng EUR đã giảm €-0.0002767, biểu thị mức giảm -1.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAM tính bằng EUR là €0.09138, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009048.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAM sang EUR

0.01395-1.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAM sang EUR là €0.01395 EUR, với sự thay đổi -1.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Namada

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NamadaNAM/USDT
Giao ngay
$0.0155
-4.73%

The real-time trading price of NAM/USDT Spot is $0.0155, with a 24-hour trading change of -4.73%, NAM/USDT Spot is $0.0155 and -4.73%, and NAM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Namada sang Euro

Bảng chuyển đổi NAM sang EUR

logo NamadaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NAM
0.01EUR
2NAM
0.02EUR
3NAM
0.04EUR
4NAM
0.05EUR
5NAM
0.06EUR
6NAM
0.08EUR
7NAM
0.09EUR
8NAM
0.11EUR
9NAM
0.12EUR
10NAM
0.13EUR
10,000NAM
139.58EUR
50,000NAM
697.9EUR
100,000NAM
1,395.81EUR
500,000NAM
6,979.06EUR
1,000,000NAM
13,958.12EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NAM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Namada
1EUR
71.64NAM
2EUR
143.28NAM
3EUR
214.92NAM
4EUR
286.57NAM
5EUR
358.21NAM
6EUR
429.85NAM
7EUR
501.5NAM
8EUR
573.14NAM
9EUR
644.78NAM
10EUR
716.42NAM
100EUR
7,164.28NAM
500EUR
35,821.43NAM
1,000EUR
71,642.87NAM
5,000EUR
358,214.37NAM
10,000EUR
716,428.75NAM

Bảng chuyển đổi số tiền NAM sang EUR và EUR sang NAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NAM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namada phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAM = $0.02 USD, 1 NAM = €0.01 EUR, 1 NAM = ₹1.3 INR, 1 NAM = Rp236.34 IDR, 1 NAM = $0.02 CAD, 1 NAM = £0.01 GBP, 1 NAM = ฿0.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.07
logo BTCBTC
0.004778
logo ETHETH
0.1302
logo XRPXRP
172.04
logo USDTUSDT
557.9
logo BNBBNB
0.6934
logo SOLSOL
3.05
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
80,638.34
logo STETHSTETH
0.1309
logo DOGEDOGE
2,295.47
logo TRXTRX
1,664.32
logo ADAADA
687.48
logo WBTCWBTC
0.004778
logo HYPEHYPE
12.5
logo LINKLINK
26.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namada (NAM) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NAM của bạn

Nhập số lượng NAM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namada hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namada.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namada sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namada sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namada sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namada sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namada sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Namada (NAM)

Tìm hiểu thêm về Namada (NAM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.