NamadaNAM sang BRL:Chuyển đổi Namada (NAM) sang Real Brazil (BRL)

NAM/BRL: 1 NAM ≈ R$0.08621 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Namada Thị trường hôm nay

Namada đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Namada chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.08621. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 957,467,687.85 NAM, tổng vốn hóa thị trường của Namada tính bằng BRL là R$448,992,842.97. Trong 24h qua, giá của Namada tính bằng BRL đã tăng R$0.003194, biểu thị mức tăng +3.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Namada tính bằng BRL là R$0.5548, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.05493.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAM sang BRL

R$0.08621+3.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAM sang BRL là R$0.08621 BRL, với sự thay đổi +3.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAM/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAM/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Namada

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NamadaNAM/USDT
Giao ngay
$0.01583
+3.80%

The real-time trading price of NAM/USDT Spot is $0.01583, with a 24-hour trading change of +3.80%, NAM/USDT Spot is $0.01583 and +3.80%, and NAM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Namada sang Real Brazil

Bảng chuyển đổi NAM sang BRL

logo NamadaSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1NAM
0.08BRL
2NAM
0.17BRL
3NAM
0.25BRL
4NAM
0.34BRL
5NAM
0.43BRL
6NAM
0.51BRL
7NAM
0.6BRL
8NAM
0.69BRL
9NAM
0.77BRL
10NAM
0.86BRL
10,000NAM
864.3BRL
50,000NAM
4,321.52BRL
100,000NAM
8,643.04BRL
500,000NAM
43,215.23BRL
1,000,000NAM
86,430.47BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang NAM

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Namada
1BRL
11.56NAM
2BRL
23.13NAM
3BRL
34.7NAM
4BRL
46.27NAM
5BRL
57.84NAM
6BRL
69.41NAM
7BRL
80.98NAM
8BRL
92.55NAM
9BRL
104.12NAM
10BRL
115.69NAM
100BRL
1,156.99NAM
500BRL
5,784.99NAM
1,000BRL
11,569.99NAM
5,000BRL
57,849.96NAM
10,000BRL
115,699.92NAM

Bảng chuyển đổi số tiền NAM sang BRL và BRL sang NAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NAM sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang NAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namada phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAM = $0.02 USD, 1 NAM = €0.01 EUR, 1 NAM = ₹1.32 INR, 1 NAM = Rp240.44 IDR, 1 NAM = $0.02 CAD, 1 NAM = £0.01 GBP, 1 NAM = ฿0.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.46
logo BTCBTC
0.0007888
logo ETHETH
0.02354
logo XRPXRP
27.65
logo USDTUSDT
91.87
logo BNBBNB
0.117
logo SOLSOL
0.5211
logo USDCUSDC
91.95
logo SMARTSMART
13,462.74
logo STETHSTETH
0.02352
logo DOGEDOGE
413.64
logo TRXTRX
271.62
logo ADAADA
115.77
logo WBTCWBTC
0.0007883
logo XLMXLM
199.61
logo HYPEHYPE
2.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namada (NAM) sang Real Brazil (BRL)

01

Nhập số lượng NAM của bạn

Nhập số lượng NAM của bạn

02

Chọn Real Brazil

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namada hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namada.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namada sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namada sang Real Brazil (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namada sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namada sang Real Brazil?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namada sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Namada (NAM)

Tìm hiểu thêm về Namada (NAM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.