Milkyway Thị trường hôm nay
Milkyway đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MILK chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.03763. Với nguồn cung lưu hành là 238,900,000 MILK, tổng vốn hóa thị trường của MILK tính bằng GBP là £6,664,685.61. Trong 24h qua, giá của MILK tính bằng GBP đã giảm £-0.001101, biểu thị mức giảm -2.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MILK tính bằng GBP là £0.2163, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.03107.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MILK sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MILK sang GBP là £0.03763 GBP, với sự thay đổi -2.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MILK/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MILK/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Milkyway
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05085 | -3.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.051 | -2.86% |
The real-time trading price of MILK/USDT Spot is $0.05085, with a 24-hour trading change of -3.06%, MILK/USDT Spot is $0.05085 and -3.06%, and MILK/USDT Perpetual is $0.051 and -2.86%.
Bảng chuyển đổi Milkyway sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi MILK sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MILK | 0.03GBP |
2MILK | 0.07GBP |
3MILK | 0.11GBP |
4MILK | 0.15GBP |
5MILK | 0.18GBP |
6MILK | 0.22GBP |
7MILK | 0.26GBP |
8MILK | 0.3GBP |
9MILK | 0.33GBP |
10MILK | 0.37GBP |
10,000MILK | 376.38GBP |
50,000MILK | 1,881.9GBP |
100,000MILK | 3,763.81GBP |
500,000MILK | 18,819.06GBP |
1,000,000MILK | 37,638.13GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang MILK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 26.56MILK |
2GBP | 53.13MILK |
3GBP | 79.7MILK |
4GBP | 106.27MILK |
5GBP | 132.84MILK |
6GBP | 159.41MILK |
7GBP | 185.98MILK |
8GBP | 212.55MILK |
9GBP | 239.11MILK |
10GBP | 265.68MILK |
100GBP | 2,656.87MILK |
500GBP | 13,284.39MILK |
1,000GBP | 26,568.79MILK |
5,000GBP | 132,843.98MILK |
10,000GBP | 265,687.97MILK |
Bảng chuyển đổi số tiền MILK sang GBP và GBP sang MILK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 MILK sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang MILK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Milkyway phổ biến
Milkyway | 1 MILK |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.51INR |
![]() | Rp835.85IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.67THB |
Milkyway | 1 MILK |
---|---|
![]() | ₽4.1RUB |
![]() | R$0.28BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺2.1TRY |
![]() | ¥0.37CNY |
![]() | ¥7.6JPY |
![]() | $0.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MILK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MILK = $0.05 USD, 1 MILK = €0.04 EUR, 1 MILK = ₹4.51 INR, 1 MILK = Rp835.85 IDR, 1 MILK = $0.07 CAD, 1 MILK = £0.04 GBP, 1 MILK = ฿1.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 38.3 |
![]() | 0.005537 |
![]() | 0.1428 |
![]() | 206.54 |
![]() | 674.46 |
![]() | 0.8017 |
![]() | 3.38 |
![]() | 76,253.22 |
![]() | 674.71 |
![]() | 0.1434 |
![]() | 2,782.81 |
![]() | 1,869.89 |
![]() | 772.36 |
![]() | 28.37 |
![]() | 14.3 |
![]() | 0.005547 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Milkyway (MILK) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng MILK của bạn
Nhập số lượng MILK của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Milkyway hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Milkyway.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Milkyway sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Milkyway sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Milkyway sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Milkyway sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Milkyway sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Milkyway (MILK)

MILK Token: The Core Driving Force of the MilkyWay Ecosystem
MilkyWay is a modular blockchain staking protocol based on Celestia, dedicated to providing flexible liquid staking solutions for TIA.

MILK Token: Application of Milkyway Protocol in Modular Ecosystem in 2025
Explore the MILK token: the core driver of the Milkyway protocol

Daily News | TRUMP Rose By More Than 60% in the Short Term, 100M MILK Tokens Will Be Airdropped
TRUMP tokens rose sharply in the short term