Milkyway Thị trường hôm nay
Milkyway đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MILK chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.3782. Với nguồn cung lưu hành là 238,900,000 MILK, tổng vốn hóa thị trường của MILK tính bằng CNY là ¥649,710,783.74. Trong 24h qua, giá của MILK tính bằng CNY đã giảm ¥-0.007168, biểu thị mức giảm -1.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MILK tính bằng CNY là ¥2.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3014.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MILK sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MILK sang CNY là ¥0.3782 CNY, với sự thay đổi -1.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MILK/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MILK/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Milkyway
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05251 | -2.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0525 | -2.42% |
The real-time trading price of MILK/USDT Spot is $0.05251, with a 24-hour trading change of -2.12%, MILK/USDT Spot is $0.05251 and -2.12%, and MILK/USDT Perpetual is $0.0525 and -2.42%.
Bảng chuyển đổi Milkyway sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi MILK sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MILK | 0.37CNY |
2MILK | 0.75CNY |
3MILK | 1.13CNY |
4MILK | 1.51CNY |
5MILK | 1.89CNY |
6MILK | 2.26CNY |
7MILK | 2.64CNY |
8MILK | 3.02CNY |
9MILK | 3.4CNY |
10MILK | 3.78CNY |
1,000MILK | 378.22CNY |
5,000MILK | 1,891.1CNY |
10,000MILK | 3,782.2CNY |
50,000MILK | 18,911.01CNY |
100,000MILK | 37,822.03CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MILK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.64MILK |
2CNY | 5.28MILK |
3CNY | 7.93MILK |
4CNY | 10.57MILK |
5CNY | 13.21MILK |
6CNY | 15.86MILK |
7CNY | 18.5MILK |
8CNY | 21.15MILK |
9CNY | 23.79MILK |
10CNY | 26.43MILK |
100CNY | 264.39MILK |
500CNY | 1,321.98MILK |
1,000CNY | 2,643.96MILK |
5,000CNY | 13,219.8MILK |
10,000CNY | 26,439.61MILK |
Bảng chuyển đổi số tiền MILK sang CNY và CNY sang MILK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MILK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MILK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Milkyway phổ biến
Milkyway | 1 MILK |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.6INR |
![]() | Rp853.17IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.7THB |
Milkyway | 1 MILK |
---|---|
![]() | ₽4.18RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺2.13TRY |
![]() | ¥0.38CNY |
![]() | ¥7.76JPY |
![]() | $0.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MILK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MILK = $0.05 USD, 1 MILK = €0.05 EUR, 1 MILK = ₹4.6 INR, 1 MILK = Rp853.17 IDR, 1 MILK = $0.07 CAD, 1 MILK = £0.04 GBP, 1 MILK = ฿1.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.19 |
![]() | 0.00058 |
![]() | 0.01561 |
![]() | 21.62 |
![]() | 69.53 |
![]() | 0.08494 |
![]() | 0.3824 |
![]() | 9,247.69 |
![]() | 69.53 |
![]() | 0.01569 |
![]() | 303.65 |
![]() | 199.49 |
![]() | 85.41 |
![]() | 2.92 |
![]() | 0.000581 |
![]() | 1.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Milkyway (MILK) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng MILK của bạn
Nhập số lượng MILK của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Milkyway hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Milkyway.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Milkyway sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Milkyway sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Milkyway sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Milkyway sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Milkyway sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Milkyway (MILK)

MILK Token: The Core Driving Force of the MilkyWay Ecosystem
MilkyWay is a modular blockchain staking protocol based on Celestia, dedicated to providing flexible liquid staking solutions for TIA.

MILK Token: Application of Milkyway Protocol in Modular Ecosystem in 2025
Explore the MILK token: the core driver of the Milkyway protocol

Daily News | TRUMP Rose By More Than 60% in the Short Term, 100M MILK Tokens Will Be Airdropped
TRUMP tokens rose sharply in the short term