HeimaHEI sang KRW:Chuyển đổi Heima (HEI) sang Won Hàn Quốc (KRW)

HEI/KRW: 1 HEI ≈ ₩628.22 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Heima Thị trường hôm nay

Heima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HEI chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩628.22. Với nguồn cung lưu hành là 67,616,329 HEI, tổng vốn hóa thị trường của HEI tính bằng KRW là ₩58,884,082,911,971.56. Trong 24h qua, giá của HEI tính bằng KRW đã giảm ₩-54.44, biểu thị mức giảm -7.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEI tính bằng KRW là ₩1,732.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩322.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEI sang KRW

628.22-7.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang KRW là ₩628.22 KRW, với sự thay đổi -7.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HEI/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Heima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeimaHEI/USDT
Giao ngay
$0.4554
-7.85%
logo HeimaHEI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.454
-8.17%

The real-time trading price of HEI/USDT Spot is $0.4554, with a 24-hour trading change of -7.85%, HEI/USDT Spot is $0.4554 and -7.85%, and HEI/USDT Perpetual is $0.454 and -8.17%.

Bảng chuyển đổi Heima sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi HEI sang KRW

logo HeimaSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1HEI
630.16KRW
2HEI
1,260.33KRW
3HEI
1,890.5KRW
4HEI
2,520.67KRW
5HEI
3,150.84KRW
6HEI
3,781.01KRW
7HEI
4,411.18KRW
8HEI
5,041.35KRW
9HEI
5,671.52KRW
10HEI
6,301.69KRW
100HEI
63,016.98KRW
500HEI
315,084.94KRW
1,000HEI
630,169.88KRW
5,000HEI
3,150,849.42KRW
10,000HEI
6,301,698.84KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang HEI

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Heima
1KRW
0.001586HEI
2KRW
0.003173HEI
3KRW
0.00476HEI
4KRW
0.006347HEI
5KRW
0.007934HEI
6KRW
0.009521HEI
7KRW
0.0111HEI
8KRW
0.01269HEI
9KRW
0.01428HEI
10KRW
0.01586HEI
100,000KRW
158.68HEI
500,000KRW
793.43HEI
1,000,000KRW
1,586.87HEI
5,000,000KRW
7,934.36HEI
10,000,000KRW
15,868.73HEI

Bảng chuyển đổi số tiền HEI sang KRW và KRW sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HEI sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang HEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Heima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEI = $0.45 USD, 1 HEI = €0.39 EUR, 1 HEI = ₹39.73 INR, 1 HEI = Rp7,371.2 IDR, 1 HEI = $0.62 CAD, 1 HEI = £0.34 GBP, 1 HEI = ฿14.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02103
logo BTCBTC
0.000003053
logo ETHETH
0.00007922
logo XRPXRP
0.1165
logo USDTUSDT
0.3605
logo BNBBNB
0.0004291
logo SOLSOL
0.001852
logo SMARTSMART
42.53
logo USDCUSDC
0.3608
logo STETHSTETH
0.00007932
logo TRXTRX
1
logo DOGEDOGE
1.6
logo ADAADA
0.398
logo HYPEHYPE
0.007816
logo LINKLINK
0.01596
logo WBTCWBTC
0.000003049

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Heima (HEI) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng HEI của bạn

Nhập số lượng HEI của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Tìm hiểu thêm về Heima (HEI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.