HeimaHEI sang KRW:Chuyển đổi Heima (HEI) sang Won Hàn Quốc (KRW)

HEI/KRW: 1 HEI ≈ ₩635.99 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Heima Thị trường hôm nay

Heima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HEI chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩635.99. Với nguồn cung lưu hành là 67,616,329 HEI, tổng vốn hóa thị trường của HEI tính bằng KRW là ₩59,611,688,526,064.76. Trong 24h qua, giá của HEI tính bằng KRW đã giảm ₩-14.51, biểu thị mức giảm -2.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEI tính bằng KRW là ₩1,732.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩322.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEI sang KRW

635.99-2.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang KRW là ₩635.99 KRW, với sự thay đổi -2.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HEI/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Heima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeimaHEI/USDT
Giao ngay
$0.461
-2.18%
logo HeimaHEI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4607
-2.46%

The real-time trading price of HEI/USDT Spot is $0.461, with a 24-hour trading change of -2.18%, HEI/USDT Spot is $0.461 and -2.18%, and HEI/USDT Perpetual is $0.4607 and -2.46%.

Bảng chuyển đổi Heima sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi HEI sang KRW

logo HeimaSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1HEI
635.99KRW
2HEI
1,271.98KRW
3HEI
1,907.97KRW
4HEI
2,543.96KRW
5HEI
3,179.95KRW
6HEI
3,815.95KRW
7HEI
4,451.94KRW
8HEI
5,087.93KRW
9HEI
5,723.92KRW
10HEI
6,359.91KRW
100HEI
63,599.19KRW
500HEI
317,995.97KRW
1,000HEI
635,991.95KRW
5,000HEI
3,179,959.77KRW
10,000HEI
6,359,919.55KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang HEI

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Heima
1KRW
0.001572HEI
2KRW
0.003144HEI
3KRW
0.004717HEI
4KRW
0.006289HEI
5KRW
0.007861HEI
6KRW
0.009434HEI
7KRW
0.011HEI
8KRW
0.01257HEI
9KRW
0.01415HEI
10KRW
0.01572HEI
100,000KRW
157.23HEI
500,000KRW
786.17HEI
1,000,000KRW
1,572.34HEI
5,000,000KRW
7,861.73HEI
10,000,000KRW
15,723.46HEI

Bảng chuyển đổi số tiền HEI sang KRW và KRW sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HEI sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang HEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Heima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEI = $0.46 USD, 1 HEI = €0.39 EUR, 1 HEI = ₹40.23 INR, 1 HEI = Rp7,462.28 IDR, 1 HEI = $0.63 CAD, 1 HEI = £0.34 GBP, 1 HEI = ฿14.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02049
logo BTCBTC
0.000003063
logo ETHETH
0.0000812
logo XRPXRP
0.116
logo USDTUSDT
0.3604
logo BNBBNB
0.0004325
logo SOLSOL
0.001924
logo SMARTSMART
44.47
logo USDCUSDC
0.3609
logo STETHSTETH
0.00008139
logo DOGEDOGE
1.54
logo ADAADA
0.378
logo TRXTRX
1.01
logo HYPEHYPE
0.007546
logo WBTCWBTC
0.000003064
logo LINKLINK
0.01656

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Heima (HEI) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng HEI của bạn

Nhập số lượng HEI của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Tìm hiểu thêm về Heima (HEI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.