GizaGIZA sang EUR:Chuyển đổi Giza (GIZA) sang Euro (EUR)

GIZA/EUR: 1 GIZA ≈ €0.2224 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Giza Thị trường hôm nay

Giza đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GIZA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2224. Với nguồn cung lưu hành là 67,300,000 GIZA, tổng vốn hóa thị trường của GIZA tính bằng EUR là €13,415,235.52. Trong 24h qua, giá của GIZA tính bằng EUR đã giảm €-0.005098, biểu thị mức giảm -2.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GIZA tính bằng EUR là €0.4521, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0326.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIZA sang EUR

0.2224-2.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIZA sang EUR là €0.2224 EUR, với sự thay đổi -2.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GIZA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIZA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Giza

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GizaGIZA/USDT
Giao ngay
$0.2482
-2.05%

The real-time trading price of GIZA/USDT Spot is $0.2482, with a 24-hour trading change of -2.05%, GIZA/USDT Spot is $0.2482 and -2.05%, and GIZA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Giza sang Euro

Bảng chuyển đổi GIZA sang EUR

logo GizaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1GIZA
0.22EUR
2GIZA
0.44EUR
3GIZA
0.66EUR
4GIZA
0.88EUR
5GIZA
1.11EUR
6GIZA
1.33EUR
7GIZA
1.55EUR
8GIZA
1.77EUR
9GIZA
2EUR
10GIZA
2.22EUR
1,000GIZA
222.49EUR
5,000GIZA
1,112.48EUR
10,000GIZA
2,224.96EUR
50,000GIZA
11,124.83EUR
100,000GIZA
22,249.67EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang GIZA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Giza
1EUR
4.49GIZA
2EUR
8.98GIZA
3EUR
13.48GIZA
4EUR
17.97GIZA
5EUR
22.47GIZA
6EUR
26.96GIZA
7EUR
31.46GIZA
8EUR
35.95GIZA
9EUR
40.45GIZA
10EUR
44.94GIZA
100EUR
449.44GIZA
500EUR
2,247.22GIZA
1,000EUR
4,494.44GIZA
5,000EUR
22,472.23GIZA
10,000EUR
44,944.47GIZA

Bảng chuyển đổi số tiền GIZA sang EUR và EUR sang GIZA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GIZA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang GIZA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Giza phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIZA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIZA = $0.25 USD, 1 GIZA = €0.22 EUR, 1 GIZA = ₹20.67 INR, 1 GIZA = Rp3,752.99 IDR, 1 GIZA = $0.34 CAD, 1 GIZA = £0.19 GBP, 1 GIZA = ฿8.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.13
logo BTCBTC
0.004774
logo ETHETH
0.1384
logo XRPXRP
169.27
logo USDTUSDT
558.06
logo BNBBNB
0.6997
logo SOLSOL
3.14
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
80,964.73
logo STETHSTETH
0.1381
logo DOGEDOGE
2,424.08
logo TRXTRX
1,647.13
logo ADAADA
701.3
logo WBTCWBTC
0.004779
logo XLMXLM
1,230.23
logo HYPEHYPE
13.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Giza (GIZA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng GIZA của bạn

Nhập số lượng GIZA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Giza hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Giza.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Giza sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Giza sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Giza sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Giza sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Giza sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Giza (GIZA)

Tìm hiểu thêm về Giza (GIZA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.