GizaGIZA sang CAD:Chuyển đổi Giza (GIZA) sang Đô la Canada (CAD)

GIZA/CAD: 1 GIZA ≈ $0.3488 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Giza Thị trường hôm nay

Giza đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Giza chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.3488. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,300,000 GIZA, tổng vốn hóa thị trường của Giza tính bằng CAD là $31,841,538.49. Trong 24h qua, giá của Giza tính bằng CAD đã tăng $0.01153, biểu thị mức tăng +3.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Giza tính bằng CAD là $0.6845, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04935.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIZA sang CAD

$0.3488+3.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIZA sang CAD là $0.3488 CAD, với sự thay đổi +3.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GIZA/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIZA/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Giza

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GizaGIZA/USDT
Giao ngay
$0.2564
+3.29%

The real-time trading price of GIZA/USDT Spot is $0.2564, with a 24-hour trading change of +3.29%, GIZA/USDT Spot is $0.2564 and +3.29%, and GIZA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Giza sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi GIZA sang CAD

logo GizaSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1GIZA
0.34CAD
2GIZA
0.69CAD
3GIZA
1.03CAD
4GIZA
1.38CAD
5GIZA
1.72CAD
6GIZA
2.07CAD
7GIZA
2.42CAD
8GIZA
2.76CAD
9GIZA
3.11CAD
10GIZA
3.45CAD
1,000GIZA
345.9CAD
5,000GIZA
1,729.54CAD
10,000GIZA
3,459.09CAD
50,000GIZA
17,295.45CAD
100,000GIZA
34,590.91CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang GIZA

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Giza
1CAD
2.89GIZA
2CAD
5.78GIZA
3CAD
8.67GIZA
4CAD
11.56GIZA
5CAD
14.45GIZA
6CAD
17.34GIZA
7CAD
20.23GIZA
8CAD
23.12GIZA
9CAD
26.01GIZA
10CAD
28.9GIZA
100CAD
289.09GIZA
500CAD
1,445.46GIZA
1,000CAD
2,890.93GIZA
5,000CAD
14,454.66GIZA
10,000CAD
28,909.32GIZA

Bảng chuyển đổi số tiền GIZA sang CAD và CAD sang GIZA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GIZA sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang GIZA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Giza phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIZA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIZA = $0.26 USD, 1 GIZA = €0.23 EUR, 1 GIZA = ₹21.48 INR, 1 GIZA = Rp3,901.05 IDR, 1 GIZA = $0.35 CAD, 1 GIZA = £0.19 GBP, 1 GIZA = ฿8.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.95
logo BTCBTC
0.003139
logo ETHETH
0.09455
logo XRPXRP
112.07
logo USDTUSDT
368.52
logo BNBBNB
0.4692
logo SOLSOL
2.11
logo SMARTSMART
50,913.34
logo USDCUSDC
368.69
logo STETHSTETH
0.09471
logo DOGEDOGE
1,664.21
logo TRXTRX
1,090.43
logo ADAADA
470.96
logo WBTCWBTC
0.003137
logo XLMXLM
843.66
logo HYPEHYPE
9.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Giza (GIZA) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng GIZA của bạn

Nhập số lượng GIZA của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Giza hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Giza.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Giza sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Giza sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Giza sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Giza sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Giza sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Giza (GIZA)

Tìm hiểu thêm về Giza (GIZA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.