EDEN Thị trường hôm nay
EDEN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EDEN chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿2.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 155,485,872.49 EDEN, tổng vốn hóa thị trường của EDEN tính bằng THB là ฿11,565,469,639.52. Trong 24h qua, giá của EDEN tính bằng THB đã tăng ฿0.2561, biểu thị mức tăng +12.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDEN tính bằng THB là ฿300.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.224.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDEN sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDEN sang THB là ฿2.29 THB, với sự thay đổi +12.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDEN/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDEN/THB trong ngày qua.
Giao dịch EDEN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07046 | +12.16% |
The real-time trading price of EDEN/USDT Spot is $0.07046, with a 24-hour trading change of +12.16%, EDEN/USDT Spot is $0.07046 and +12.16%, and EDEN/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi EDEN sang Baht Thái
Bảng chuyển đổi EDEN sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDEN | 2.29THB |
2EDEN | 4.58THB |
3EDEN | 6.88THB |
4EDEN | 9.17THB |
5EDEN | 11.46THB |
6EDEN | 13.76THB |
7EDEN | 16.05THB |
8EDEN | 18.34THB |
9EDEN | 20.64THB |
10EDEN | 22.93THB |
100EDEN | 229.37THB |
500EDEN | 1,146.86THB |
1,000EDEN | 2,293.73THB |
5,000EDEN | 11,468.69THB |
10,000EDEN | 22,937.39THB |
Bảng chuyển đổi THB sang EDEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.4359EDEN |
2THB | 0.8719EDEN |
3THB | 1.3EDEN |
4THB | 1.74EDEN |
5THB | 2.17EDEN |
6THB | 2.61EDEN |
7THB | 3.05EDEN |
8THB | 3.48EDEN |
9THB | 3.92EDEN |
10THB | 4.35EDEN |
1,000THB | 435.96EDEN |
5,000THB | 2,179.84EDEN |
10,000THB | 4,359.69EDEN |
50,000THB | 21,798.46EDEN |
100,000THB | 43,596.92EDEN |
Bảng chuyển đổi số tiền EDEN sang THB và THB sang EDEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EDEN sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THB sang EDEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1EDEN phổ biến
EDEN | 1 EDEN |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹6.2INR |
![]() | Rp1,150.44IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.29THB |
EDEN | 1 EDEN |
---|---|
![]() | ₽5.64RUB |
![]() | R$0.38BRL |
![]() | د.إ0.26AED |
![]() | ₺2.88TRY |
![]() | ¥0.51CNY |
![]() | ¥10.47JPY |
![]() | $0.56HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDEN = $0.07 USD, 1 EDEN = €0.06 EUR, 1 EDEN = ₹6.2 INR, 1 EDEN = Rp1,150.44 IDR, 1 EDEN = $0.1 CAD, 1 EDEN = £0.05 GBP, 1 EDEN = ฿2.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8756 |
![]() | 0.0001253 |
![]() | 0.003248 |
![]() | 4.7 |
![]() | 15.41 |
![]() | 0.01821 |
![]() | 0.07665 |
![]() | 1,698.91 |
![]() | 15.42 |
![]() | 0.003264 |
![]() | 63.07 |
![]() | 42.57 |
![]() | 17.31 |
![]() | 0.6403 |
![]() | 0.0001251 |
![]() | 0.3289 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi EDEN (EDEN) sang Baht Thái (THB)
Nhập số lượng EDEN của bạn
Nhập số lượng EDEN của bạn
Chọn Baht Thái
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EDEN hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EDEN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EDEN sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ EDEN sang Baht Thái (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EDEN sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EDEN sang Baht Thái?
4.Tôi có thể chuyển đổi EDEN sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến EDEN (EDEN)

What Is Magic Eden? Exploring the NFT Marketplace Behind the ME Token
Learn about Magic Eden, a leading NFT marketplace powered by the ME token and Solana ecosystem.

Magic Eden in 2025: Multichain NFT Growth & Gaming Hub
Explore Magic Eden’s rise in 2025 as a leading multichain NFT and Web3 gaming marketplace.

What is Magic Eden? Where Can You Buy ME Coin?
Magic Eden is a cross-chain NFT trading platform native to the Solana blockchain.