EDEN Thị trường hôm nay
EDEN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EDEN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06033. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 155,330,768.35 EDEN, tổng vốn hóa thị trường của EDEN tính bằng EUR là €8,039,827.71. Trong 24h qua, giá của EDEN tính bằng EUR đã tăng €0.005944, biểu thị mức tăng +10.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDEN tính bằng EUR là €7.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005928.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDEN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDEN sang EUR là €0.06033 EUR, với sự thay đổi +10.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDEN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDEN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch EDEN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07031 | +6.32% |
The real-time trading price of EDEN/USDT Spot is $0.07031, with a 24-hour trading change of +6.32%, EDEN/USDT Spot is $0.07031 and +6.32%, and EDEN/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi EDEN sang Euro
Bảng chuyển đổi EDEN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDEN | 0.06EUR |
2EDEN | 0.12EUR |
3EDEN | 0.18EUR |
4EDEN | 0.24EUR |
5EDEN | 0.3EUR |
6EDEN | 0.36EUR |
7EDEN | 0.42EUR |
8EDEN | 0.48EUR |
9EDEN | 0.54EUR |
10EDEN | 0.6EUR |
10,000EDEN | 605.87EUR |
50,000EDEN | 3,029.37EUR |
100,000EDEN | 6,058.74EUR |
500,000EDEN | 30,293.73EUR |
1,000,000EDEN | 60,587.47EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang EDEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 16.5EDEN |
2EUR | 33.01EDEN |
3EUR | 49.51EDEN |
4EUR | 66.02EDEN |
5EUR | 82.52EDEN |
6EUR | 99.03EDEN |
7EUR | 115.53EDEN |
8EUR | 132.04EDEN |
9EUR | 148.54EDEN |
10EUR | 165.05EDEN |
100EUR | 1,650.5EDEN |
500EUR | 8,252.53EDEN |
1,000EUR | 16,505.06EDEN |
5,000EUR | 82,525.31EDEN |
10,000EUR | 165,050.62EDEN |
Bảng chuyển đổi số tiền EDEN sang EUR và EUR sang EDEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EDEN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang EDEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1EDEN phổ biến
EDEN | 1 EDEN |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹6.17INR |
![]() | Rp1,143.84IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.28THB |
EDEN | 1 EDEN |
---|---|
![]() | ₽5.6RUB |
![]() | R$0.38BRL |
![]() | د.إ0.26AED |
![]() | ₺2.87TRY |
![]() | ¥0.51CNY |
![]() | ¥10.41JPY |
![]() | $0.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDEN = $0.07 USD, 1 EDEN = €0.06 EUR, 1 EDEN = ₹6.17 INR, 1 EDEN = Rp1,143.84 IDR, 1 EDEN = $0.1 CAD, 1 EDEN = £0.05 GBP, 1 EDEN = ฿2.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.14 |
![]() | 0.004747 |
![]() | 0.1234 |
![]() | 178.17 |
![]() | 582.77 |
![]() | 0.6909 |
![]() | 2.9 |
![]() | 66,693.96 |
![]() | 582.99 |
![]() | 0.1234 |
![]() | 2,393.8 |
![]() | 1,618.17 |
![]() | 660.79 |
![]() | 24.55 |
![]() | 12.39 |
![]() | 0.004751 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi EDEN (EDEN) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng EDEN của bạn
Nhập số lượng EDEN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EDEN hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EDEN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EDEN sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ EDEN sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EDEN sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EDEN sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi EDEN sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến EDEN (EDEN)

What Is Magic Eden? Exploring the NFT Marketplace Behind the ME Token
Learn about Magic Eden, a leading NFT marketplace powered by the ME token and Solana ecosystem.

Magic Eden in 2025: Multichain NFT Growth & Gaming Hub
Explore Magic Eden’s rise in 2025 as a leading multichain NFT and Web3 gaming marketplace.

What is Magic Eden? Where Can You Buy ME Coin?
Magic Eden is a cross-chain NFT trading platform native to the Solana blockchain.