CropBytesCBX sang INR:Chuyển đổi CropBytes (CBX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CBX/INR: 1 CBX ≈ ₹0.05526 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CropBytes Thị trường hôm nay

CropBytes đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CropBytes chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.05526. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 321,294,139.77 CBX, tổng vốn hóa thị trường của CropBytes tính bằng INR là ₹1,557,719,134.58. Trong 24h qua, giá của CropBytes tính bằng INR đã tăng ₹0.0149, biểu thị mức tăng +36.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CropBytes tính bằng INR là ₹272.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.02623.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBX sang INR

0.05526+36.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBX sang INR là ₹0.05526 INR, với sự thay đổi +36.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CBX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBX/INR trong ngày qua.

Giao dịch CropBytes

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CBX/-- Spot is $ and --, and CBX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CropBytes sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CBX sang INR

logo CropBytesSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CBX
0.05INR
2CBX
0.11INR
3CBX
0.16INR
4CBX
0.22INR
5CBX
0.27INR
6CBX
0.33INR
7CBX
0.38INR
8CBX
0.44INR
9CBX
0.49INR
10CBX
0.55INR
10,000CBX
552.66INR
50,000CBX
2,763.31INR
100,000CBX
5,526.62INR
500,000CBX
27,633.12INR
1,000,000CBX
55,266.25INR

Bảng chuyển đổi INR sang CBX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo CropBytes
1INR
18.09CBX
2INR
36.18CBX
3INR
54.28CBX
4INR
72.37CBX
5INR
90.47CBX
6INR
108.56CBX
7INR
126.65CBX
8INR
144.75CBX
9INR
162.84CBX
10INR
180.94CBX
100INR
1,809.42CBX
500INR
9,047.11CBX
1,000INR
18,094.22CBX
5,000INR
90,471.12CBX
10,000INR
180,942.25CBX

Bảng chuyển đổi số tiền CBX sang INR và INR sang CBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CBX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang CBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CropBytes phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBX = $0 USD, 1 CBX = €0 EUR, 1 CBX = ₹0.06 INR, 1 CBX = Rp10.33 IDR, 1 CBX = $0 CAD, 1 CBX = £0 GBP, 1 CBX = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3313
logo BTCBTC
0.0000505
logo ETHETH
0.001249
logo XRPXRP
1.89
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006537
logo SOLSOL
0.0267
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
824.4
logo STETHSTETH
0.001253
logo DOGEDOGE
25.5
logo TRXTRX
16.45
logo ADAADA
6.56
logo LINKLINK
0.2218
logo WBTCWBTC
0.00005052
logo HYPEHYPE
0.1183

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CropBytes (CBX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CBX của bạn

Nhập số lượng CBX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CropBytes hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CropBytes.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CropBytes sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CropBytes sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CropBytes sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CropBytes sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi CropBytes sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide