CropBytesCBX sang INR:Chuyển đổi CropBytes (CBX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CBX/INR: 1 CBX ≈ ₹0.04032 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CropBytes Thị trường hôm nay

CropBytes đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CBX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.04032. Với nguồn cung lưu hành là 321,294,139.77 CBX, tổng vốn hóa thị trường của CBX tính bằng INR là ₹1,135,962,942.96. Trong 24h qua, giá của CBX tính bằng INR đã giảm ₹-0.0149, biểu thị mức giảm -26.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CBX tính bằng INR là ₹272.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.02622.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBX sang INR

0.04032-26.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBX sang INR là ₹0.04032 INR, với sự thay đổi -26.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CBX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBX/INR trong ngày qua.

Giao dịch CropBytes

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CBX/-- Spot is $ and --, and CBX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CropBytes sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CBX sang INR

logo CropBytesSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CBX
0.04INR
2CBX
0.08INR
3CBX
0.12INR
4CBX
0.16INR
5CBX
0.2INR
6CBX
0.24INR
7CBX
0.28INR
8CBX
0.32INR
9CBX
0.36INR
10CBX
0.4INR
10,000CBX
403.28INR
50,000CBX
2,016.43INR
100,000CBX
4,032.87INR
500,000CBX
20,164.35INR
1,000,000CBX
40,328.7INR

Bảng chuyển đổi INR sang CBX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo CropBytes
1INR
24.79CBX
2INR
49.59CBX
3INR
74.38CBX
4INR
99.18CBX
5INR
123.98CBX
6INR
148.77CBX
7INR
173.57CBX
8INR
198.36CBX
9INR
223.16CBX
10INR
247.96CBX
100INR
2,479.62CBX
500INR
12,398.11CBX
1,000INR
24,796.23CBX
5,000INR
123,981.15CBX
10,000INR
247,962.31CBX

Bảng chuyển đổi số tiền CBX sang INR và INR sang CBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CBX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang CBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CropBytes phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBX = $0 USD, 1 CBX = €0 EUR, 1 CBX = ₹0.04 INR, 1 CBX = Rp7.5 IDR, 1 CBX = $0 CAD, 1 CBX = £0 GBP, 1 CBX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.339
logo BTCBTC
0.00005132
logo ETHETH
0.00124
logo XRPXRP
1.9
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006649
logo SOLSOL
0.02799
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
859.37
logo STETHSTETH
0.001247
logo TRXTRX
16.31
logo DOGEDOGE
26.06
logo ADAADA
6.63
logo LINKLINK
0.2358
logo WBTCWBTC
0.00005118
logo HYPEHYPE
0.1153

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CropBytes (CBX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CBX của bạn

Nhập số lượng CBX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CropBytes hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CropBytes.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CropBytes sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CropBytes sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CropBytes sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CropBytes sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi CropBytes sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide