CovalentCXT sang JPY:Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Yên Nhật (JPY)

CXT/JPY: 1 CXT ≈ ¥4.14 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covalent chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥4.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 934,684,431.34 CXT, tổng vốn hóa thị trường của Covalent tính bằng JPY là ¥557,622,268,763.73. Trong 24h qua, giá của Covalent tính bằng JPY đã tăng ¥0.1764, biểu thị mức tăng +4.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covalent tính bằng JPY là ¥24.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang JPY

¥4.14+4.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang JPY là ¥4.14 JPY, với sự thay đổi +4.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CXT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CovalentCXT/USDT
Giao ngay
$0.02876
+4.20%

The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.02876, with a 24-hour trading change of +4.20%, CXT/USDT Spot is $0.02876 and +4.20%, and CXT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Covalent sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi CXT sang JPY

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1CXT
4.14JPY
2CXT
8.28JPY
3CXT
12.42JPY
4CXT
16.57JPY
5CXT
20.71JPY
6CXT
24.85JPY
7CXT
29JPY
8CXT
33.14JPY
9CXT
37.28JPY
10CXT
41.42JPY
100CXT
414.29JPY
500CXT
2,071.46JPY
1,000CXT
4,142.92JPY
5,000CXT
20,714.64JPY
10,000CXT
41,429.28JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang CXT

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1JPY
0.2413CXT
2JPY
0.4827CXT
3JPY
0.7241CXT
4JPY
0.9655CXT
5JPY
1.2CXT
6JPY
1.44CXT
7JPY
1.68CXT
8JPY
1.93CXT
9JPY
2.17CXT
10JPY
2.41CXT
1,000JPY
241.37CXT
5,000JPY
1,206.87CXT
10,000JPY
2,413.75CXT
50,000JPY
12,068.75CXT
100,000JPY
24,137.51CXT

Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang JPY và JPY sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CXT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.03 USD, 1 CXT = €0.03 EUR, 1 CXT = ₹2.4 INR, 1 CXT = Rp436.43 IDR, 1 CXT = $0.04 CAD, 1 CXT = £0.02 GBP, 1 CXT = ฿0.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2062
logo BTCBTC
0.00003035
logo ETHETH
0.0009541
logo XRPXRP
1.14
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.004576
logo SOLSOL
0.0208
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
744.11
logo STETHSTETH
0.0009556
logo TRXTRX
10.41
logo DOGEDOGE
17.03
logo ADAADA
4.69
logo WBTCWBTC
0.00003034
logo HYPEHYPE
0.09017
logo XLMXLM
8.6

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covalent (CXT) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng CXT của bạn

Nhập số lượng CXT của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.