CovalentCXT sang EUR:Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Euro (EUR)

CXT/EUR: 1 CXT ≈ €0.02537 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covalent chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02537. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 934,684,431.34 CXT, tổng vốn hóa thị trường của Covalent tính bằng EUR là €21,246,007.53. Trong 24h qua, giá của Covalent tính bằng EUR đã tăng €0.001566, biểu thị mức tăng +6.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covalent tính bằng EUR là €0.152, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02005.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang EUR

0.02537+6.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang EUR là €0.02537 EUR, với sự thay đổi +6.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CXT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CovalentCXT/USDT
Giao ngay
$0.02832
+6.66%

The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.02832, with a 24-hour trading change of +6.66%, CXT/USDT Spot is $0.02832 and +6.66%, and CXT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Covalent sang Euro

Bảng chuyển đổi CXT sang EUR

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CXT
0.02EUR
2CXT
0.05EUR
3CXT
0.07EUR
4CXT
0.1EUR
5CXT
0.12EUR
6CXT
0.15EUR
7CXT
0.17EUR
8CXT
0.2EUR
9CXT
0.22EUR
10CXT
0.25EUR
10,000CXT
253.71EUR
50,000CXT
1,268.59EUR
100,000CXT
2,537.18EUR
500,000CXT
12,685.94EUR
1,000,000CXT
25,371.88EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CXT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1EUR
39.41CXT
2EUR
78.82CXT
3EUR
118.24CXT
4EUR
157.65CXT
5EUR
197.06CXT
6EUR
236.48CXT
7EUR
275.89CXT
8EUR
315.3CXT
9EUR
354.72CXT
10EUR
394.13CXT
100EUR
3,941.37CXT
500EUR
19,706.85CXT
1,000EUR
39,413.7CXT
5,000EUR
197,068.5CXT
10,000EUR
394,137CXT

Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang EUR và EUR sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CXT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.03 USD, 1 CXT = €0.03 EUR, 1 CXT = ₹2.37 INR, 1 CXT = Rp429.61 IDR, 1 CXT = $0.04 CAD, 1 CXT = £0.02 GBP, 1 CXT = ฿0.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.95
logo BTCBTC
0.004855
logo ETHETH
0.1514
logo XRPXRP
183.04
logo USDTUSDT
558.16
logo BNBBNB
0.7312
logo SOLSOL
3.35
logo USDCUSDC
558.15
logo SMARTSMART
125,193.02
logo STETHSTETH
0.1518
logo TRXTRX
1,677.93
logo DOGEDOGE
2,716.2
logo ADAADA
749.02
logo WBTCWBTC
0.004862
logo XLMXLM
1,346.24
logo HYPEHYPE
14.65

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covalent (CXT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng CXT của bạn

Nhập số lượng CXT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.