ChainbingCBG sang INR:Chuyển đổi Chainbing (CBG) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CBG/INR: 1 CBG ≈ ₹0.1921 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Chainbing Thị trường hôm nay

Chainbing đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CBG chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1921. Với nguồn cung lưu hành là 33,000,000 CBG, tổng vốn hóa thị trường của CBG tính bằng INR là ₹556,045,066.48. Trong 24h qua, giá của CBG tính bằng INR đã giảm ₹-0.01194, biểu thị mức giảm -6.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CBG tính bằng INR là ₹54,983.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1602.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBG sang INR

0.1921-6.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBG sang INR là ₹0.1921 INR, với sự thay đổi -6.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CBG/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBG/INR trong ngày qua.

Giao dịch Chainbing

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CBG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CBG/-- Spot is $ and --, and CBG/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Chainbing sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CBG sang INR

logo ChainbingSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CBG
0.19INR
2CBG
0.38INR
3CBG
0.57INR
4CBG
0.76INR
5CBG
0.96INR
6CBG
1.15INR
7CBG
1.34INR
8CBG
1.53INR
9CBG
1.72INR
10CBG
1.92INR
1,000CBG
192.19INR
5,000CBG
960.99INR
10,000CBG
1,921.98INR
50,000CBG
9,609.9INR
100,000CBG
19,219.8INR

Bảng chuyển đổi INR sang CBG

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Chainbing
1INR
5.2CBG
2INR
10.4CBG
3INR
15.6CBG
4INR
20.81CBG
5INR
26.01CBG
6INR
31.21CBG
7INR
36.42CBG
8INR
41.62CBG
9INR
46.82CBG
10INR
52.02CBG
100INR
520.29CBG
500INR
2,601.48CBG
1,000INR
5,202.96CBG
5,000INR
26,014.83CBG
10,000INR
52,029.66CBG

Bảng chuyển đổi số tiền CBG sang INR và INR sang CBG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CBG sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang CBG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chainbing phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBG = $0 USD, 1 CBG = €0 EUR, 1 CBG = ₹0.19 INR, 1 CBG = Rp35.74 IDR, 1 CBG = $0 CAD, 1 CBG = £0 GBP, 1 CBG = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.339
logo BTCBTC
0.00005132
logo ETHETH
0.00124
logo XRPXRP
1.9
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006649
logo SOLSOL
0.02799
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
859.37
logo STETHSTETH
0.001247
logo TRXTRX
16.31
logo DOGEDOGE
26.06
logo ADAADA
6.63
logo LINKLINK
0.2358
logo WBTCWBTC
0.00005118
logo HYPEHYPE
0.1153

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chainbing (CBG) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CBG của bạn

Nhập số lượng CBG của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chainbing hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chainbing.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chainbing sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chainbing sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chainbing sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chainbing sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chainbing sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide