ChainbingCBG sang HKD:Chuyển đổi Chainbing (CBG) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CBG/HKD: 1 CBG ≈ $0.01816 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Chainbing Thị trường hôm nay

Chainbing đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CBG chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01816. Với nguồn cung lưu hành là 33,000,000 CBG, tổng vốn hóa thị trường của CBG tính bằng HKD là $4,674,050.2. Trong 24h qua, giá của CBG tính bằng HKD đã giảm $-0.0005189, biểu thị mức giảm -2.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CBG tính bằng HKD là $4,889.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01425.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBG sang HKD

$0.01816-2.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBG sang HKD là $0.01816 HKD, với sự thay đổi -2.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CBG/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBG/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Chainbing

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CBG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CBG/-- Spot is $ and --, and CBG/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Chainbing sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CBG sang HKD

logo ChainbingSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CBG
0.01HKD
2CBG
0.03HKD
3CBG
0.05HKD
4CBG
0.07HKD
5CBG
0.09HKD
6CBG
0.1HKD
7CBG
0.12HKD
8CBG
0.14HKD
9CBG
0.16HKD
10CBG
0.18HKD
10,000CBG
181.66HKD
50,000CBG
908.31HKD
100,000CBG
1,816.63HKD
500,000CBG
9,083.19HKD
1,000,000CBG
18,166.38HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CBG

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Chainbing
1HKD
55.04CBG
2HKD
110.09CBG
3HKD
165.14CBG
4HKD
220.18CBG
5HKD
275.23CBG
6HKD
330.28CBG
7HKD
385.32CBG
8HKD
440.37CBG
9HKD
495.42CBG
10HKD
550.46CBG
100HKD
5,504.67CBG
500HKD
27,523.35CBG
1,000HKD
55,046.71CBG
5,000HKD
275,233.56CBG
10,000HKD
550,467.13CBG

Bảng chuyển đổi số tiền CBG sang HKD và HKD sang CBG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CBG sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang CBG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chainbing phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBG = $0 USD, 1 CBG = €0 EUR, 1 CBG = ₹0.2 INR, 1 CBG = Rp37.99 IDR, 1 CBG = $0 CAD, 1 CBG = £0 GBP, 1 CBG = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.74
logo BTCBTC
0.0005739
logo ETHETH
0.01394
logo XRPXRP
21.35
logo USDTUSDT
64.12
logo BNBBNB
0.07422
logo SOLSOL
0.327
logo USDCUSDC
64.13
logo SMARTSMART
9,359.81
logo STETHSTETH
0.01402
logo TRXTRX
182.8
logo DOGEDOGE
294.02
logo ADAADA
74.12
logo LINKLINK
2.62
logo HYPEHYPE
1.31
logo WBTCWBTC
0.0005737

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chainbing (CBG) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CBG của bạn

Nhập số lượng CBG của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chainbing hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chainbing.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chainbing sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chainbing sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chainbing sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chainbing sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chainbing sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide