Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LAYER chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.9499. Với nguồn cung lưu hành là 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của LAYER tính bằng USD là $199,479,000. Trong 24h qua, giá của LAYER tính bằng USD đã giảm $-0.01309, biểu thị mức giảm -1.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LAYER tính bằng USD là $3.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.5985.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang USD là $0.9499 USD, với tỷ lệ thay đổi là -1.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/USD trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.958 | 0.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9579 | 0% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $0.958, with a 24-hour trading change of 0.45%, LAYER/USDT Spot is $0.958 and 0.45%, and LAYER/USDT Perpetual is $0.9579 and 0%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang US Dollar
Bảng chuyển đổi LAYER sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 0.94USD |
2LAYER | 1.89USD |
3LAYER | 2.84USD |
4LAYER | 3.79USD |
5LAYER | 4.74USD |
6LAYER | 5.69USD |
7LAYER | 6.64USD |
8LAYER | 7.59USD |
9LAYER | 8.54USD |
10LAYER | 9.49USD |
1000LAYER | 949.9USD |
5000LAYER | 4,749.5USD |
10000LAYER | 9,499USD |
50000LAYER | 47,495USD |
100000LAYER | 94,990USD |
Bảng chuyển đổi USD sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1.05LAYER |
2USD | 2.1LAYER |
3USD | 3.15LAYER |
4USD | 4.21LAYER |
5USD | 5.26LAYER |
6USD | 6.31LAYER |
7USD | 7.36LAYER |
8USD | 8.42LAYER |
9USD | 9.47LAYER |
10USD | 10.52LAYER |
100USD | 105.27LAYER |
500USD | 526.37LAYER |
1000USD | 1,052.74LAYER |
5000USD | 5,263.71LAYER |
10000USD | 10,527.42LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang USD và USD sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LAYER sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $0.95USD |
![]() | €0.85EUR |
![]() | ₹79.36INR |
![]() | Rp14,409.73IDR |
![]() | $1.29CAD |
![]() | £0.71GBP |
![]() | ฿31.33THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽87.78RUB |
![]() | R$5.17BRL |
![]() | د.إ3.49AED |
![]() | ₺32.42TRY |
![]() | ¥6.7CNY |
![]() | ¥136.79JPY |
![]() | $7.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $0.95 USD, 1 LAYER = €0.85 EUR, 1 LAYER = ₹79.36 INR, 1 LAYER = Rp14,409.73 IDR, 1 LAYER = $1.29 CAD, 1 LAYER = £0.71 GBP, 1 LAYER = ฿31.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.14 |
![]() | 0.004705 |
![]() | 0.1944 |
![]() | 500.06 |
![]() | 210.34 |
![]() | 0.7698 |
![]() | 2.95 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,224.49 |
![]() | 675.4 |
![]() | 1,864.69 |
![]() | 0.1943 |
![]() | 0.004732 |
![]() | 128.66 |
![]() | 30.98 |
![]() | 22.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solayer của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solayer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

LayerZero 2025年價格:市場分析與投資潛力
探索 LayerZero 在跨鏈通信中的迅猛崛起及其潛在的價格飆升。

什麼是 ZKsync?了解市場上資金最多的 Layer 項目
ZKsync 是一個備受關注和資金支持的項目,它是一款旨在增強以太坊功能的 Layer 擴容解決方案。本文將探討 ZKsync 是什麼、它的工作原理以及它爲何成爲市場上資金最多的 Layer 項目。

Layer 與 Layer 3:2025 年 Web3 擴展解決方案對比
通過我們對 2025 年 Layer 與 Layer 3 解決方案的深入比較,探索區塊鏈可擴展性的未來。

LAYER 價格多少?Solayer 是什麼項目?
Solayer 若能持續擴大生態合作,其核心代幣 LAYER 有望實現價值回歸與再度增長。

2025年solayer(LAYER)價格預測
LAYER代幣在2025年有望實現顯著增長。

B2 代幣:引領比特幣Layer2生態未來
B2 代幣是 B² Network 的原生代幣,支持一個與 EVM 兼容的比特幣 Layer 網路
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Initia (INIT) là gì?
![[Vấn đề] Tether USDT, Mở rộng Đế chế Stablecoin Bắt đầu từ USDT0](https://s3.ap-northeast-1.amazonaws.com/gimg.gateimg.com/learn/76f56ccc07a3b0d06430275d33fb7e43dc127e2b.webp?w=32&q=75)
[Vấn đề] Tether USDT, Mở rộng Đế chế Stablecoin Bắt đầu từ USDT0

Mọi thứ bạn cần biết về việc nâng cấp Ethereum Pectra

Obol (OBOL) là gì?

Dự đoán giá NaviGate.io (NVG8): Xu hướng giá và yếu tố ảnh hưởng
