Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LAYER chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥89.66. Với nguồn cung lưu hành là 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của LAYER tính bằng JPY là ¥2,711,648,535,901.11. Trong 24h qua, giá của LAYER tính bằng JPY đã giảm ¥-0.3509, biểu thị mức giảm -0.390000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LAYER tính bằng JPY là ¥491.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥86.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang JPY là ¥89.66 JPY, với sự thay đổi -0.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LAYER/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6229 | -0.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6223 | +0.03% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $0.6229, with a 24-hour trading change of -0.57%, LAYER/USDT Spot is $0.6229 and -0.57%, and LAYER/USDT Perpetual is $0.6223 and +0.03%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi LAYER sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 89.66JPY |
2LAYER | 179.33JPY |
3LAYER | 269JPY |
4LAYER | 358.67JPY |
5LAYER | 448.34JPY |
6LAYER | 538.01JPY |
7LAYER | 627.68JPY |
8LAYER | 717.35JPY |
9LAYER | 807.02JPY |
10LAYER | 896.69JPY |
100LAYER | 8,966.98JPY |
500LAYER | 44,834.92JPY |
1000LAYER | 89,669.85JPY |
5000LAYER | 448,349.29JPY |
10000LAYER | 896,698.58JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01115LAYER |
2JPY | 0.0223LAYER |
3JPY | 0.03345LAYER |
4JPY | 0.0446LAYER |
5JPY | 0.05576LAYER |
6JPY | 0.06691LAYER |
7JPY | 0.07806LAYER |
8JPY | 0.08921LAYER |
9JPY | 0.1003LAYER |
10JPY | 0.1115LAYER |
10000JPY | 111.52LAYER |
50000JPY | 557.6LAYER |
100000JPY | 1,115.2LAYER |
500000JPY | 5,576LAYER |
1000000JPY | 11,152.01LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang JPY và JPY sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LAYER sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $0.62USD |
![]() | €0.56EUR |
![]() | ₹52.02INR |
![]() | Rp9,446.19IDR |
![]() | $0.84CAD |
![]() | £0.47GBP |
![]() | ฿20.54THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽57.54RUB |
![]() | R$3.39BRL |
![]() | د.إ2.29AED |
![]() | ₺21.25TRY |
![]() | ¥4.39CNY |
![]() | ¥89.67JPY |
![]() | $4.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $0.62 USD, 1 LAYER = €0.56 EUR, 1 LAYER = ₹52.02 INR, 1 LAYER = Rp9,446.19 IDR, 1 LAYER = $0.84 CAD, 1 LAYER = £0.47 GBP, 1 LAYER = ฿20.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2249 |
![]() | 0.00003191 |
![]() | 0.001352 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.005248 |
![]() | 0.02296 |
![]() | 3.47 |
![]() | 856.06 |
![]() | 12.07 |
![]() | 20.13 |
![]() | 0.001353 |
![]() | 5.95 |
![]() | 0.00003192 |
![]() | 0.08685 |
![]() | 1.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Solayer (LAYER) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

Plume Network là gì? Tìm hiểu về lớp layer-2 thiết kế riêng cho RWA
Trong bối cảnh ngành blockchain đang đua nhau kết nối Real-World Assets (RWA) với DeFi, Plume Network

Plume Network và các Layer-2 Khác: Tại Sao Plume Vượt Trội Trong Token hóa Tài Sản Thực
Khi việc áp dụng blockchain ngày càng trưởng thành, token hóa các tài sản thực như bất động sản,

Phí Gas ETH 2025: Xu Hướng, Tác Động Layer-2 & Tối Ưu Chi Phí
Tìm hiểu phí gas ETH năm 2025: xu hướng mới, ảnh hưởng từ Layer-2 và cách giảm chi phí hiệu quả.

Giải pháp mở rộng Layer 2 Solana: Thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái mã hóa vào năm 2025
Khám phá cuộc cách mạng Layer 2 của Solana: SuperSol, SOON và Sonic.

LayerEdge 2025: Khả năng mở rộng & Bảo mật cho Blockchain Modular
Khám phá cách LayerEdge nâng cao tính mở rộng và bảo mật trong blockchain modular 2025.

Giá Taiko 2025: Xu Hướng TAIKO_USDT và Triển Vọng Layer-2 Trên Gate
Theo dõi giá TAIKO/USDT năm 2025 và khám phá tiềm năng Layer-2 của Taiko trên Gate.
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Solayer (LAYER) là gì?

Layer3 là gì?

Nuffle: Ethereum's Finality-As-A-Service Layer

Mạng Layer 2 của Bitcoin là gì?

Top 12 Layer 2 Solutions trên Ethereum
