Nomad ExilesPRIDE sang JPY:Chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Japanese Yen (JPY)

PRIDE/JPY: 1 PRIDE ≈ ¥0.117 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nomad Exiles chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.117. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của Nomad Exiles tính bằng JPY là ¥83,393,428.63. Trong 24h qua, giá của Nomad Exiles tính bằng JPY đã tăng ¥0.005103, biểu thị mức tăng +4.560000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nomad Exiles tính bằng JPY là ¥66.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1013.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang JPY

¥0.117+4.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang JPY là ¥0.117 JPY, với sự thay đổi +4.560000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRIDE/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.0008126
+4.650000%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0008126, with a 24-hour trading change of +4.650000%, PRIDE/USDT Spot is $0.0008126 and +4.650000%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi PRIDE sang JPY

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1PRIDE
0.11JPY
2PRIDE
0.23JPY
3PRIDE
0.35JPY
4PRIDE
0.46JPY
5PRIDE
0.58JPY
6PRIDE
0.7JPY
7PRIDE
0.81JPY
8PRIDE
0.93JPY
9PRIDE
1.05JPY
10PRIDE
1.17JPY
1000PRIDE
117.05JPY
5000PRIDE
585.29JPY
10000PRIDE
1,170.58JPY
50000PRIDE
5,852.94JPY
100000PRIDE
11,705.89JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang PRIDE

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1JPY
8.54PRIDE
2JPY
17.08PRIDE
3JPY
25.62PRIDE
4JPY
34.17PRIDE
5JPY
42.71PRIDE
6JPY
51.25PRIDE
7JPY
59.79PRIDE
8JPY
68.34PRIDE
9JPY
76.88PRIDE
10JPY
85.42PRIDE
100JPY
854.27PRIDE
500JPY
4,271.35PRIDE
1000JPY
8,542.7PRIDE
5000JPY
42,713.51PRIDE
10000JPY
85,427.02PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang JPY và JPY sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PRIDE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.07 INR, 1 PRIDE = Rp12.33 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.225
logo BTCBTC
0.00003226
logo ETHETH
0.001424
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.58
logo BNBBNB
0.005352
logo SOLSOL
0.02291
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
591.86
logo TRXTRX
12.6
logo DOGEDOGE
21.12
logo STETHSTETH
0.001426
logo ADAADA
6.19
logo WBTCWBTC
0.00003231
logo HYPEHYPE
0.09013
logo BCHBCH
0.007051

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Japanese Yen (JPY)

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad Exiles (PRIDE)

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum tích hợp những lợi thế của sàn giao dịch tập trung và phi tập trung, hỗ trợ hơn 30 chuỗi blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Bài viết này sẽ cung cấp phân tích sâu về dự đoán giá Token BLUM cho năm 2025, hỗ trợ kỹ thuật và những rủi ro tiềm ẩn, cung cấp các tham chiếu quan trọng để ra quyết định cho các nhà đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.