Nomad ExilesPRIDE sang CAD:Chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Canadian Dollar (CAD)

PRIDE/CAD: 1 PRIDE ≈ $0.001081 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRIDE chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.001081. Với nguồn cung lưu hành là 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của PRIDE tính bằng CAD là $7,259.72. Trong 24h qua, giá của PRIDE tính bằng CAD đã giảm $-0.00002162, biểu thị mức giảm -1.960000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIDE tính bằng CAD là $0.6219, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0009545.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang CAD

$0.001081-1.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang CAD là $0.001081 CAD, với sự thay đổi -1.960000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRIDE/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.0007972
-1.940000%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0007972, with a 24-hour trading change of -1.940000%, PRIDE/USDT Spot is $0.0007972 and -1.940000%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi PRIDE sang CAD

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1PRIDE
0CAD
2PRIDE
0CAD
3PRIDE
0CAD
4PRIDE
0CAD
5PRIDE
0CAD
6PRIDE
0CAD
7PRIDE
0CAD
8PRIDE
0CAD
9PRIDE
0CAD
10PRIDE
0.01CAD
100000PRIDE
108.18CAD
500000PRIDE
540.93CAD
1000000PRIDE
1,081.86CAD
5000000PRIDE
5,409.32CAD
10000000PRIDE
10,818.64CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang PRIDE

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1CAD
924.33PRIDE
2CAD
1,848.66PRIDE
3CAD
2,772.99PRIDE
4CAD
3,697.32PRIDE
5CAD
4,621.65PRIDE
6CAD
5,545.98PRIDE
7CAD
6,470.31PRIDE
8CAD
7,394.64PRIDE
9CAD
8,318.97PRIDE
10CAD
9,243.3PRIDE
100CAD
92,433PRIDE
500CAD
462,165.02PRIDE
1000CAD
924,330.05PRIDE
5000CAD
4,621,650.26PRIDE
10000CAD
9,243,300.52PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang CAD và CAD sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PRIDE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.07 INR, 1 PRIDE = Rp12.1 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
24.06
logo BTCBTC
0.003426
logo ETHETH
0.1496
logo USDTUSDT
368.53
logo XRPXRP
169.09
logo BNBBNB
0.5637
logo SOLSOL
2.44
logo USDCUSDC
368.73
logo SMARTSMART
65,670.7
logo TRXTRX
1,328.32
logo DOGEDOGE
2,232.04
logo STETHSTETH
0.1485
logo ADAADA
655.21
logo WBTCWBTC
0.003409
logo HYPEHYPE
9.01
logo BCHBCH
0.738

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Canadian Dollar (CAD)

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad Exiles (PRIDE)

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum tích hợp những lợi thế của sàn giao dịch tập trung và phi tập trung, hỗ trợ hơn 30 chuỗi blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Bài viết này sẽ cung cấp phân tích sâu về dự đoán giá Token BLUM cho năm 2025, hỗ trợ kỹ thuật và những rủi ro tiềm ẩn, cung cấp các tham chiếu quan trọng để ra quyết định cho các nhà đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.