Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫4,580.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,239,760,469.14 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng VND là ₫4,761,507,046,110,548,140.72. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng VND đã tăng ₫7.77, biểu thị mức tăng +0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng VND là ₫14,008.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫242.67.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/VND trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1868 | 0.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1867 | 0.04% |
The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1868, with a 24-hour trading change of 0.34%, HBAR/USDT Spot is $0.1868 and 0.34%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1867 and 0.04%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi HBAR sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 4,578.11VND |
2HBAR | 9,156.22VND |
3HBAR | 13,734.33VND |
4HBAR | 18,312.44VND |
5HBAR | 22,890.55VND |
6HBAR | 27,468.66VND |
7HBAR | 32,046.77VND |
8HBAR | 36,624.88VND |
9HBAR | 41,202.99VND |
10HBAR | 45,781.1VND |
100HBAR | 457,811.06VND |
500HBAR | 2,289,055.34VND |
1000HBAR | 4,578,110.69VND |
5000HBAR | 22,890,553.49VND |
10000HBAR | 45,781,106.98VND |
Bảng chuyển đổi VND sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0002184HBAR |
2VND | 0.0004368HBAR |
3VND | 0.0006552HBAR |
4VND | 0.0008737HBAR |
5VND | 0.001092HBAR |
6VND | 0.00131HBAR |
7VND | 0.001529HBAR |
8VND | 0.001747HBAR |
9VND | 0.001965HBAR |
10VND | 0.002184HBAR |
1000000VND | 218.43HBAR |
5000000VND | 1,092.15HBAR |
10000000VND | 2,184.3HBAR |
50000000VND | 10,921.53HBAR |
100000000VND | 21,843.07HBAR |
Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang VND và VND sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $0.19USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹15.55INR |
![]() | Rp2,823.54IDR |
![]() | $0.25CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.14THB |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₽17.2RUB |
![]() | R$1.01BRL |
![]() | د.إ0.68AED |
![]() | ₺6.35TRY |
![]() | ¥1.31CNY |
![]() | ¥26.8JPY |
![]() | $1.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.19 USD, 1 HBAR = €0.17 EUR, 1 HBAR = ₹15.55 INR, 1 HBAR = Rp2,823.54 IDR, 1 HBAR = $0.25 CAD, 1 HBAR = £0.14 GBP, 1 HBAR = ฿6.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009924 |
![]() | 0.0000001872 |
![]() | 0.000007441 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008837 |
![]() | 0.00002965 |
![]() | 0.0001177 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09025 |
![]() | 0.02703 |
![]() | 0.07366 |
![]() | 0.000007461 |
![]() | 0.0000001876 |
![]() | 0.005542 |
![]() | 0.0005911 |
![]() | 0.001276 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hedera
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

如何評估HBAR加密貨幣在2025年的投資潛力?
與其他加密貨幣相比,HBAR的獨特優勢引人矚目。

什麼是HBAR:2025年Hedera Hashgraph加密貨幣指南
探索HBAR,Hedera Hashgraph的變革性加密貨幣。

2025年HBAR價格預測
HBAR的未來發展潛力巨大,市場預測2025年HBAR可能達到$0.3463

2025年HBAR價格:最新市場分析和投資展望
探索由技術進步和Web3變革推動的HBAR在2025年的潛在價格飆升。

HBAR 2025年新聞動向:Hedera區塊鏈技術發展與應用
隨著2025年HBAR現貨ETF的申請及RWA業務的深層拓展,Hedera(HBAR)正引領數字革命浪潮。

HBAR價格:當前分析與未來預測
探索HBAR的當前市場位置、2025年的樂觀預測以及專家的技術分析。
Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hedera là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về HBAR

HBAR Dẫn Dắt Xu Hướng Chính Sách Quốc Gia Mã Hóa của Mỹ: Thông tin tốt kép từ Token tài sản đến Lợi Thế Thuế
