Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫4,759.72. Với nguồn cung lưu hành là 42,239,760,468.97 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng VND là ₫4,947,741,244,208,344,654.86. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng VND đã giảm ₫-298.73, biểu thị mức giảm -5.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng VND là ₫14,008.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫242.67.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -5.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/VND trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1931 | -6.28% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1929 | -6.07% |
The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1931, with a 24-hour trading change of -6.28%, HBAR/USDT Spot is $0.1931 and -6.28%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1929 and -6.07%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi HBAR sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 4,759.72VND |
2HBAR | 9,519.45VND |
3HBAR | 14,279.18VND |
4HBAR | 19,038.91VND |
5HBAR | 23,798.64VND |
6HBAR | 28,558.37VND |
7HBAR | 33,318.1VND |
8HBAR | 38,077.83VND |
9HBAR | 42,837.56VND |
10HBAR | 47,597.29VND |
100HBAR | 475,972.9VND |
500HBAR | 2,379,864.51VND |
1000HBAR | 4,759,729.02VND |
5000HBAR | 23,798,645.11VND |
10000HBAR | 47,597,290.23VND |
Bảng chuyển đổi VND sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00021HBAR |
2VND | 0.0004201HBAR |
3VND | 0.0006302HBAR |
4VND | 0.0008403HBAR |
5VND | 0.00105HBAR |
6VND | 0.00126HBAR |
7VND | 0.00147HBAR |
8VND | 0.00168HBAR |
9VND | 0.00189HBAR |
10VND | 0.0021HBAR |
1000000VND | 210.09HBAR |
5000000VND | 1,050.47HBAR |
10000000VND | 2,100.95HBAR |
50000000VND | 10,504.79HBAR |
100000000VND | 21,009.59HBAR |
Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang VND và VND sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $0.19USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹16.09INR |
![]() | Rp2,922.15IDR |
![]() | $0.26CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.35THB |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₽17.8RUB |
![]() | R$1.05BRL |
![]() | د.إ0.71AED |
![]() | ₺6.57TRY |
![]() | ¥1.36CNY |
![]() | ¥27.74JPY |
![]() | $1.5HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.19 USD, 1 HBAR = €0.17 EUR, 1 HBAR = ₹16.09 INR, 1 HBAR = Rp2,922.15 IDR, 1 HBAR = $0.26 CAD, 1 HBAR = £0.14 GBP, 1 HBAR = ฿6.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009472 |
![]() | 0.0000001872 |
![]() | 0.000007952 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008671 |
![]() | 0.00003047 |
![]() | 0.0001157 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.08831 |
![]() | 0.02659 |
![]() | 0.07438 |
![]() | 0.000007961 |
![]() | 0.0000001877 |
![]() | 0.005528 |
![]() | 0.0006036 |
![]() | 0.001282 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hedera
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Як оцінити інвестиційний потенціал криптовалюти HBAR у 2025 році?
Порівняно з іншими криптовалютами, унікальні переваги HBAR вражають своєю неперевершеністю.

Що таке HBAR: Посібник на 2025 рік з криптовалюти Hedera Hashgraph
Дізнайтеся про HBAR, революційну криптовалюту Hedera Hashgraph.

Прогноз ціни на HBAR у 2025 році
HBAR має великий потенціал для майбутнього розвитку, з прогнозами ринку, що вказують на те, що HBAR може досягти $0.3463 до 2025 року

Ціна HBAR у 2025 році: Останній ринковий аналіз та інвестиційні перспективи
Дослідіть потенційний стрибок ціни HBAR в 2025 році, який спричинений технологічними досягненнями та революцією Web3.

HBAR 2025 Нові тренди: Розвиток технології та застосування блокчейну Hedera
З впровадженням HBAR spot ETF у 2025 році та глибоким розширенням бізнесу RWA Hedera (HBAR) очолює хвилю цифрової революції.

Ціна HBAR: Поточний аналіз та майбутні прогнози
Дослідіть поточне ринкове положення HBAR, бичі прогнози на 2025 рік та експертний технічний аналіз.