今日Hedera市场价格
与昨天相比,Hedera价格跌。
HBAR转换为Vietnamese Đồng (VND)的当前价格为₫4,504.77。加密货币流通量为42,239,760,469.15 HBAR,HBAR以VND计算的总市值为₫4,682,715,654,599,607,682.51。 过去24小时,HBAR以VND计算的交易价减少了₫-1.35,跌幅为-0.03%。从历史上看,HBAR以VND计算的历史最高价为₫14,008.45。 相比之下,HBAR以VND计算的历史最低价为₫242.67。
1HBAR兑换到VND价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 HBAR 兑换 VND 的汇率为 ₫ VND,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -0.03% ,Gate的 HBAR/VND 价格图片页面显示了过去1日内1 HBAR/VND 的历史变化数据。
交易Hedera
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.1816 | -1.16% | |
![]() 永续 | $0.1814 | -0.58% |
HBAR/USDT 的现货实时交易价格为 $0.1816,24小时内的交易变化趋势为-1.16%, HBAR/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.1816 和 -1.16%,HBAR/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.1814 和 -0.58%。
Hedera兑换到Vietnamese Đồng转换表
HBAR兑换到VND转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1HBAR | 4,504.77VND |
2HBAR | 9,009.54VND |
3HBAR | 13,514.32VND |
4HBAR | 18,019.09VND |
5HBAR | 22,523.87VND |
6HBAR | 27,028.64VND |
7HBAR | 31,533.42VND |
8HBAR | 36,038.19VND |
9HBAR | 40,542.96VND |
10HBAR | 45,047.74VND |
100HBAR | 450,477.43VND |
500HBAR | 2,252,387.15VND |
1000HBAR | 4,504,774.3VND |
5000HBAR | 22,523,871.5VND |
10000HBAR | 45,047,743.01VND |
VND兑换到HBAR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1VND | 0.0002219HBAR |
2VND | 0.0004439HBAR |
3VND | 0.0006659HBAR |
4VND | 0.0008879HBAR |
5VND | 0.001109HBAR |
6VND | 0.001331HBAR |
7VND | 0.001553HBAR |
8VND | 0.001775HBAR |
9VND | 0.001997HBAR |
10VND | 0.002219HBAR |
1000000VND | 221.98HBAR |
5000000VND | 1,109.93HBAR |
10000000VND | 2,219.86HBAR |
50000000VND | 11,099.33HBAR |
100000000VND | 22,198.67HBAR |
上述 HBAR 兑换 VND 和VND 兑换 HBAR 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 HBAR 兑换VND的换算关系及具体数值,以及1 到 100000000 VND 兑换 HBAR 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Hedera兑换
上表列出了 1 HBAR 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 HBAR = $0.18 USD、1 HBAR = €0.16 EUR、1 HBAR = ₹15.29 INR、1 HBAR = Rp2,776.82 IDR、1 HBAR = $0.25 CAD、1 HBAR = £0.14 GBP、1 HBAR = ฿6.04 THB等。
热门兑换对
BTC兑VND
ETH兑VND
USDT兑VND
XRP兑VND
BNB兑VND
SOL兑VND
USDC兑VND
DOGE兑VND
ADA兑VND
TRX兑VND
STETH兑VND
WBTC兑VND
SUI兑VND
HYPE兑VND
LINK兑VND
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 VND、ETH 兑换 VND、USDT 兑换 VND、BNB 兑换VND、SOL 兑换 VND 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.001004 |
![]() | 0.0000001893 |
![]() | 0.000007644 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008934 |
![]() | 0.00002978 |
![]() | 0.0001197 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09251 |
![]() | 0.02752 |
![]() | 0.07366 |
![]() | 0.000007638 |
![]() | 0.000000189 |
![]() | 0.005657 |
![]() | 0.0006264 |
![]() | 0.001315 |
上表为您提供了将任意数量的Vietnamese Đồng兑换成热门货币的功能,包括 VND 兑换 GT,VND 兑换 USDT,VND 兑换 BTC,VND 兑换 ETH,VND 兑换 USBT,VND 兑换 PEPE,VND 兑换 EIGEN,VND 兑换OG 等。
输入Hedera金额
输入HBAR金额
输入HBAR金额
选择Vietnamese Đồng
在下拉菜单中点击选择Vietnamese Đồng或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Hedera 转换为 VND,以方便您使用。
如何购买Hedera视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Hedera兑换Vietnamese Đồng (VND) 转换器?
2.此页面上Hedera到Vietnamese Đồng的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Hedera到Vietnamese Đồng的汇率?
4.我可以将Hedera转换为Vietnamese Đồng之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Vietnamese Đồng (VND)吗?
了解有关Hedera (HBAR)的最新资讯

Làm thế nào để đánh giá tiềm năng đầu tư của tiền điện tử HBAR vào năm 2025?
So với các tài sản tiền điện tử khác, những lợi thế độc đáo của HBAR đáng kinh ngạc.

Hedera Hashgraph là gì: Hướng dẫn năm 2025 về tiền điện tử HBAR
Khám phá HBAR, loại tiền điện tử cách mạng của Hedera Hashgraph.

Dự đoán giá HBAR vào năm 2025
HBAR có tiềm năng lớn cho sự phát triển trong tương lai, với dự báo thị trường cho thấy HBAR có thể đạt mức $0.3463 vào năm 2025

Giá HBAR vào năm 2025: Phân Tích Thị Trường Mới Nhất và Triển Vọng Đầu Tư
Khám phá tiềm năng tăng giá của HBAR vào năm 2025, do sự tiến bộ công nghệ và cách mạng Web3 thúc đẩy.

HBAR 2025 Tin Tức Xu Hướng: Phát Triển Công Nghệ Blockchain Hedera Và Ứng Dụng
Với việc áp dụng HBAR spot ETF vào năm 2025 và sự mở rộng sâu rộng của kinh doanh RWA, Hedera (HBAR) đang dẫn đầu làn sóng cách mạng kỹ thuật số.

Giá HBAR: Phân Tích Hiện Tại và Dự Đoán Tương Lai
Khám phá vị trí thị trường hiện tại của HBAR, dự đoán tăng giá tích cực cho năm 2025, và phân tích kỹ thuật của các chuyên gia.