今日XRP市場價格
與昨天相比,XRP價格漲。
XRP轉換為Argentine Peso (ARS)的當前價格為$2,305.24。基於58,622,147,738 XRP的流通量,XRP以ARS計算的總市值為$130,509,936,471,912,315.5。 過去24小時,XRP以ARS計算的交易價增加了$26,漲幅為+1.14%。從歷史上看,XRP以ARS計算的歷史最高價為$3,283.55。相比之下,XRP以ARS計算的歷史最低價為$2.59。
1XRP兌換到ARS價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 XRP 兌換 ARS 的匯率為 $ ARS,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +1.14% ,Gate.io的 XRP/ARS 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 XRP/ARS 的歷史變化數據。
交易XRP
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $2.38 | 1.27% | |
![]() 現貨 | $0.00002273 | -0.65% | |
![]() 現貨 | $2.38 | 1.13% | |
![]() 永續 | $2.38 | 1.03% |
XRP/USDT 的現貨即時交易價格為 $2.38,24小時內的交易變化趨勢為1.27%, XRP/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$2.38 和 1.27%,XRP/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$2.38 和 1.03%。
XRP兌換到Argentine Peso轉換表
XRP兌換到ARS轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1XRP | 2,320.69ARS |
2XRP | 4,641.39ARS |
3XRP | 6,962.09ARS |
4XRP | 9,282.78ARS |
5XRP | 11,603.48ARS |
6XRP | 13,924.18ARS |
7XRP | 16,244.88ARS |
8XRP | 18,565.57ARS |
9XRP | 20,886.27ARS |
10XRP | 23,206.97ARS |
100XRP | 232,069.72ARS |
500XRP | 1,160,348.62ARS |
1000XRP | 2,320,697.25ARS |
5000XRP | 11,603,486.25ARS |
10000XRP | 23,206,972.5ARS |
ARS兌換到XRP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ARS | 0.0004309XRP |
2ARS | 0.0008618XRP |
3ARS | 0.001292XRP |
4ARS | 0.001723XRP |
5ARS | 0.002154XRP |
6ARS | 0.002585XRP |
7ARS | 0.003016XRP |
8ARS | 0.003447XRP |
9ARS | 0.003878XRP |
10ARS | 0.004309XRP |
1000000ARS | 430.9XRP |
5000000ARS | 2,154.52XRP |
10000000ARS | 4,309.04XRP |
50000000ARS | 21,545.24XRP |
100000000ARS | 43,090.49XRP |
上述 XRP 兌換 ARS 和ARS 兌換 XRP 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 XRP 兌換ARS的換算關系及具體數值,以及1 到 100000000 ARS 兌換 XRP 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1XRP兌換
上表列出了 1 XRP 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 XRP = $2.4 USD、1 XRP = €2.15 EUR、1 XRP = ₹200.75 INR、1 XRP = Rp36,452.87 IDR、1 XRP = $3.26 CAD、1 XRP = £1.8 GBP、1 XRP = ฿79.26 THB等。
熱門兌換對
BTC兌ARS
ETH兌ARS
USDT兌ARS
XRP兌ARS
BNB兌ARS
SOL兌ARS
USDC兌ARS
DOGE兌ARS
ADA兌ARS
TRX兌ARS
STETH兌ARS
WBTC兌ARS
SUI兌ARS
LINK兌ARS
AVAX兌ARS
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 ARS、ETH 兌換 ARS、USDT 兌換 ARS、BNB 兌換ARS、SOL 兌換 ARS 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.02395 |
![]() | 0.000004926 |
![]() | 0.0002128 |
![]() | 0.5177 |
![]() | 0.2168 |
![]() | 0.0008035 |
![]() | 0.003084 |
![]() | 0.5178 |
![]() | 2.29 |
![]() | 0.6972 |
![]() | 1.96 |
![]() | 0.0002139 |
![]() | 0.000004932 |
![]() | 0.1359 |
![]() | 0.03355 |
![]() | 0.02303 |
上表為您提供了將任意數量的Argentine Peso兌換成熱門貨幣的功能,包括 ARS 兌換 GT,ARS 兌換 USDT,ARS 兌換 BTC,ARS 兌換 ETH,ARS 兌換 USBT,ARS 兌換 PEPE,ARS 兌換 EIGEN,ARS 兌換OG 等。
輸入XRP金額
輸入XRP金額
輸入XRP金額
選擇Argentine Peso
在下拉菜單中點擊選擇Argentine Peso或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 XRP 轉換為 ARS,以方便您使用。
如何購買XRP影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是XRP兌換Argentine Peso (ARS) 轉換器?
2.此頁面上XRP到Argentine Peso的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響XRP到Argentine Peso的匯率?
4.我可以將XRP轉換為Argentine Peso之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Argentine Peso (ARS)嗎?
了解有關XRP (XRP)的最新資訊

Phân Tích Xu Hướng Giá XRP và Triển Vọng Dài Hạn
XRP hiện đang ở một ngã rẽ quan trọng được thúc đẩy bởi cả yếu tố kỹ thuật và cơ bản.

Giá XRP USD: Phân tích thị trường và triển vọng tương lai cho năm 2025
Trong ngắn hạn, việc XRP có thể vượt qua $4.50 vào tháng 6 phụ thuộc vào các mẫu kỹ thuật và tiến triển về quy định.

Cập nhật hàng ngày về XRP: Biến động giá phá vỡ qua mức hỗ trợ chính
Vào tháng 5 năm 2025, XRP đang ở ngã ba của những bước tiến công nghệ và triển khai sinh thái.

Ở Đâu Mua XRP?
Gate cung cấp XRP spot, đòn bẩy, hợp đồng vĩnh viễn, ETF, các phương pháp mua coin khác, và các sản phẩm quản lý tài chính XRP như Earn và cho vay.

Phân Tích Chi Tiết Về Token XRP
XRP là một loại tiền điện tử được phát triển bởi Ripple, nhằm mục tiêu tối ưu hóa hiệu suất của giao dịch tài chính toàn cầu

XRP có phải là Bitcoin tiếp theo không?
XRP đã thu hút rất nhiều sự chú ý trong những năm gần đây do vị trí độc đáo của nó trong lĩnh vực thanh toán xuyên biên giới.