今日Optimism市場價格
與昨天相比,Optimism價格漲。
Optimism轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.6329。基於1,657,120,774 OP的流通量,Optimism以EUR計算的總市值為€939,691,722.13。 過去24小時,Optimism以EUR計算的交易價增加了€0.02232,漲幅為+3.64%。從歷史上看,Optimism以EUR計算的歷史最高價為€4.33。相比之下,Optimism以EUR計算的歷史最低價為€0.3602。
1OP兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 OP 兌換 EUR 的匯率為 €0.6329 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +3.64% ,Gate.io的 OP/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 OP/EUR 的歷史變化數據。
交易Optimism
OP/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.7116,24小時內的交易變化趨勢為2.32%, OP/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.7116 和 2.32%,OP/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.7112 和 2.04%。
Optimism兌換到Euro轉換表
OP兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1OP | 0.63EUR |
2OP | 1.26EUR |
3OP | 1.89EUR |
4OP | 2.53EUR |
5OP | 3.16EUR |
6OP | 3.79EUR |
7OP | 4.43EUR |
8OP | 5.06EUR |
9OP | 5.69EUR |
10OP | 6.32EUR |
1000OP | 632.95EUR |
5000OP | 3,164.76EUR |
10000OP | 6,329.53EUR |
50000OP | 31,647.66EUR |
100000OP | 63,295.33EUR |
EUR兌換到OP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 1.57OP |
2EUR | 3.15OP |
3EUR | 4.73OP |
4EUR | 6.31OP |
5EUR | 7.89OP |
6EUR | 9.47OP |
7EUR | 11.05OP |
8EUR | 12.63OP |
9EUR | 14.21OP |
10EUR | 15.79OP |
100EUR | 157.98OP |
500EUR | 789.94OP |
1000EUR | 1,579.89OP |
5000EUR | 7,899.47OP |
10000EUR | 15,798.95OP |
上述 OP 兌換 EUR 和EUR 兌換 OP 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 OP 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 OP 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Optimism兌換
上表列出了 1 OP 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 OP = $0.71 USD、1 OP = €0.63 EUR、1 OP = ₹59.02 INR、1 OP = Rp10,717.42 IDR、1 OP = $0.96 CAD、1 OP = £0.53 GBP、1 OP = ฿23.3 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
AVAX兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 25.84 |
![]() | 0.00531 |
![]() | 0.2313 |
![]() | 557.94 |
![]() | 233.61 |
![]() | 0.8643 |
![]() | 3.31 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,471.64 |
![]() | 749.62 |
![]() | 2,098.9 |
![]() | 0.229 |
![]() | 0.005287 |
![]() | 145.48 |
![]() | 35.88 |
![]() | 24.66 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Optimism金額
輸入OP金額
輸入OP金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Optimism 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Optimism影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Optimism兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Optimism到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Optimism到Euro的匯率?
4.我可以將Optimism轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Optimism (OP)的最新資訊

Top 5 Ứng dụng Ví tiền Web3 hàng đầu cho DeFi và NFT vào năm 2025
Khám phá các ứng dụng Ví tiền Web3 hàng đầu năm 2025, cung cấp bảo mật tiên tiến

Đồng tiền Popcat: Giá, Cách mua và Tiềm năng đầu tư vào năm 2025
Khám phá Đồng tiền Popcat, biểu tượng meme đang làm mưa làm gió trên Solana.

Airdrop tốt nhất Crypto 2025: Làm thế nào để tham gia và kiếm Token miễn phí
Khám phá những chương trình Airdrop tiền điện tử tốt nhất năm 2025, các chiến lược chuyên gia để tối đa hóa thu nhập và cách tránh lừa đảo.

Các Đồng Tiền Meme Solana Nổi Tiếng: BONK, POPCAT và WIF
Với lợi ích về phí thấp và hiệu suất cao của Solana, các đồng tiền meme đã nhanh chóng mở rộng và kích hoạt sự điên cuồng trên thị trường.

NFT đắt nhất năm 2025: Top đồ sưu tập số và Doanh số kỷ lục
Khám phá NFT đắt giá nhất năm 2025, từ tác phẩm nghệ thuật dựa trên trí tuệ nhân tạo đến bất động sản ảo.

Ice Open Network (ION) là gì?
Khám phá Mạng Mở Ice (ION): một hệ sinh thái Web3 đầy sáng tạo.