今日KlimaDAO市場價格
與昨天相比,KlimaDAO價格跌。
KLIMA轉換為British Pound (GBP)的當前價格為£0.1227。加密貨幣流通量為20,226,549.01 KLIMA,KLIMA以GBP計算的總市值為£1,864,946.14。 過去24小時,KLIMA以GBP計算的交易價減少了£-0.02224,跌幅為-15.37%。從歷史上看,KLIMA以GBP計算的歷史最高價為£7.34。 相比之下,KLIMA以GBP計算的歷史最低價為£0.07517。
1KLIMA兌換到GBP價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 KLIMA 兌換 GBP 的匯率為 £0.1227 GBP,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -15.37% ,Gate的 KLIMA/GBP 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 KLIMA/GBP 的歷史變化數據。
交易KlimaDAO
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
KLIMA/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, KLIMA/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,KLIMA/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
KlimaDAO兌換到British Pound轉換表
KLIMA兌換到GBP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1KLIMA | 0.12GBP |
2KLIMA | 0.24GBP |
3KLIMA | 0.36GBP |
4KLIMA | 0.49GBP |
5KLIMA | 0.61GBP |
6KLIMA | 0.73GBP |
7KLIMA | 0.85GBP |
8KLIMA | 0.98GBP |
9KLIMA | 1.1GBP |
10KLIMA | 1.22GBP |
1000KLIMA | 122.77GBP |
5000KLIMA | 613.86GBP |
10000KLIMA | 1,227.73GBP |
50000KLIMA | 6,138.67GBP |
100000KLIMA | 12,277.34GBP |
GBP兌換到KLIMA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1GBP | 8.14KLIMA |
2GBP | 16.29KLIMA |
3GBP | 24.43KLIMA |
4GBP | 32.58KLIMA |
5GBP | 40.72KLIMA |
6GBP | 48.87KLIMA |
7GBP | 57.01KLIMA |
8GBP | 65.16KLIMA |
9GBP | 73.3KLIMA |
10GBP | 81.45KLIMA |
100GBP | 814.5KLIMA |
500GBP | 4,072.54KLIMA |
1000GBP | 8,145.08KLIMA |
5000GBP | 40,725.4KLIMA |
10000GBP | 81,450.81KLIMA |
上述 KLIMA 兌換 GBP 和GBP 兌換 KLIMA 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 KLIMA 兌換GBP的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 GBP 兌換 KLIMA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1KlimaDAO兌換
上表列出了 1 KLIMA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 KLIMA = $0.16 USD、1 KLIMA = €0.15 EUR、1 KLIMA = ₹13.66 INR、1 KLIMA = Rp2,479.95 IDR、1 KLIMA = $0.22 CAD、1 KLIMA = £0.12 GBP、1 KLIMA = ฿5.39 THB等。
熱門兌換對
BTC兌GBP
ETH兌GBP
USDT兌GBP
XRP兌GBP
BNB兌GBP
SOL兌GBP
USDC兌GBP
DOGE兌GBP
TRX兌GBP
ADA兌GBP
STETH兌GBP
WBTC兌GBP
HYPE兌GBP
SUI兌GBP
LINK兌GBP
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 GBP、ETH 兌換 GBP、USDT 兌換 GBP、BNB 兌換GBP、SOL 兌換 GBP 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 35.88 |
![]() | 0.006349 |
![]() | 0.2676 |
![]() | 665.22 |
![]() | 305.68 |
![]() | 1.02 |
![]() | 4.37 |
![]() | 666.31 |
![]() | 3,600.36 |
![]() | 2,384.5 |
![]() | 1,001.77 |
![]() | 0.2676 |
![]() | 0.00635 |
![]() | 19.72 |
![]() | 202.97 |
![]() | 47.44 |
上表為您提供了將任意數量的British Pound兌換成熱門貨幣的功能,包括 GBP 兌換 GT,GBP 兌換 USDT,GBP 兌換 BTC,GBP 兌換 ETH,GBP 兌換 USBT,GBP 兌換 PEPE,GBP 兌換 EIGEN,GBP 兌換OG 等。
輸入KlimaDAO金額
輸入KLIMA金額
輸入KLIMA金額
選擇British Pound
在下拉菜單中點擊選擇British Pound或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 KlimaDAO 轉換為 GBP,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是KlimaDAO兌換British Pound (GBP) 轉換器?
2.此頁面上KlimaDAO到British Pound的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響KlimaDAO到British Pound的匯率?
4.我可以將KlimaDAO轉換為British Pound之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為British Pound (GBP)嗎?
了解有關KlimaDAO (KLIMA)的最新資訊

Loom Network là gì: Hướng dẫn 2025 cho các nhà phát triển Web3
Khám phá Loom Network: giải pháp Layer-2 thay đổi cuộc chơi cho các nhà phát triển Web3.

Phân tích giá Safemoon và triển vọng tương lai
Safemoon đang cố gắng chuyển mình từ một đồng meme do cộng đồng điều khiển sang một dự án tiện ích.

Dự đoán giá Hedera (HBAR) 2025 - 2030
Các đột phá của Hedera về tốc độ, chi phí và tính bền vững môi trường đã mang lại cho nó một vị trí độc đáo trong thị trường blockchain doanh nghiệp.

Tại sao giá Cardano (ADA) lại tăng 70%? Phân tích ba yếu tố kích thích giá chính và tín hiệu thị trường
Một thông báo tổng thống đã kích hoạt mức tăng 75% trong một ngày, với các cá voi mua 200 triệu ADA trong 24 giờ; sự gia tăng của Cardano vừa mới mở ra chương đầu tiên.

Dự đoán giá 3 Tiền điện tử hàng đầu: Liệu Bitcoin, Ethereum và Solana có thể khơi dậy đợt tăng giá tiếp theo?
Thị trường Tài sản Tiền điện tử sẽ trải qua sự tăng trưởng bùng nổ vào năm 2025, với Bitcoin đạt mức cao mới.

xAI Tin Tức Mới Nhất: Định Giá Vượt Qua 100 Tỷ Đô La, Grok Xác Nhận Sẽ Không Phát Hành Token
Từ một định giá 100 tỷ đến một chatbot hài hước, xAI đang chạy đua trên hai đường ray của vốn và công nghệ, trong khi hoàn toàn tránh xa tiền điện tử.