今日Choise市場價格
與昨天相比,Choise價格跌。
CHO轉換為Hong Kong Dollar (HKD)的當前價格為$0.03272。加密貨幣流通量為109,573,888.74 CHO,CHO以HKD計算的總市值為$27,937,488.86。 過去24小時,CHO以HKD計算的交易價減少了$-0.001642,跌幅為-4.78%。從歷史上看,CHO以HKD計算的歷史最高價為$10.75。 相比之下,CHO以HKD計算的歷史最低價為$0.02873。
1CHO兌換到HKD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 CHO 兌換 HKD 的匯率為 $0.03272 HKD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -4.78% ,Gate的 CHO/HKD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 CHO/HKD 的歷史變化數據。
交易Choise
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.00418 | -4.78% |
CHO/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.00418,24小時內的交易變化趨勢為-4.78%, CHO/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.00418 和 -4.78%,CHO/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Choise兌換到Hong Kong Dollar轉換表
CHO兌換到HKD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CHO | 0.03HKD |
2CHO | 0.06HKD |
3CHO | 0.09HKD |
4CHO | 0.13HKD |
5CHO | 0.16HKD |
6CHO | 0.19HKD |
7CHO | 0.22HKD |
8CHO | 0.26HKD |
9CHO | 0.29HKD |
10CHO | 0.32HKD |
10000CHO | 327.23HKD |
50000CHO | 1,636.19HKD |
100000CHO | 3,272.38HKD |
500000CHO | 16,361.94HKD |
1000000CHO | 32,723.88HKD |
HKD兌換到CHO轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HKD | 30.55CHO |
2HKD | 61.11CHO |
3HKD | 91.67CHO |
4HKD | 122.23CHO |
5HKD | 152.79CHO |
6HKD | 183.35CHO |
7HKD | 213.91CHO |
8HKD | 244.46CHO |
9HKD | 275.02CHO |
10HKD | 305.58CHO |
100HKD | 3,055.87CHO |
500HKD | 15,279.36CHO |
1000HKD | 30,558.72CHO |
5000HKD | 152,793.61CHO |
10000HKD | 305,587.23CHO |
上述 CHO 兌換 HKD 和HKD 兌換 CHO 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 CHO 兌換HKD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 HKD 兌換 CHO 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Choise兌換
上表列出了 1 CHO 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 CHO = $0 USD、1 CHO = €0 EUR、1 CHO = ₹0.35 INR、1 CHO = Rp63.71 IDR、1 CHO = $0.01 CAD、1 CHO = £0 GBP、1 CHO = ฿0.14 THB等。
熱門兌換對
BTC兌HKD
ETH兌HKD
USDT兌HKD
XRP兌HKD
BNB兌HKD
SOL兌HKD
USDC兌HKD
SMART兌HKD
TRX兌HKD
DOGE兌HKD
STETH兌HKD
ADA兌HKD
WBTC兌HKD
HYPE兌HKD
BCH兌HKD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 HKD、ETH 兌換 HKD、USDT 兌換 HKD、BNB 兌換HKD、SOL 兌換 HKD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.91 |
![]() | 0.0006211 |
![]() | 0.02661 |
![]() | 64.16 |
![]() | 30.24 |
![]() | 0.09998 |
![]() | 0.461 |
![]() | 64.18 |
![]() | 17,679.57 |
![]() | 235.21 |
![]() | 395.37 |
![]() | 0.02638 |
![]() | 111.16 |
![]() | 0.0006194 |
![]() | 1.85 |
![]() | 0.1337 |
上表為您提供了將任意數量的Hong Kong Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 HKD 兌換 GT,HKD 兌換 USDT,HKD 兌換 BTC,HKD 兌換 ETH,HKD 兌換 USBT,HKD 兌換 PEPE,HKD 兌換 EIGEN,HKD 兌換OG 等。
輸入Choise金額
輸入CHO金額
輸入CHO金額
選擇Hong Kong Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Hong Kong Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Choise 轉換為 HKD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Choise兌換Hong Kong Dollar (HKD) 轉換器?
2.此頁面上Choise到Hong Kong Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Choise到Hong Kong Dollar的匯率?
4.我可以將Choise轉換為Hong Kong Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Hong Kong Dollar (HKD)嗎?
了解有關Choise (CHO)的最新資訊

GME Cung cấp vào năm 2025: Phân tích cho các nhà đầu tư Game Web3
Khám phá động lực cung GME vào năm 2025, bao gồm tokenomics, phân phối và vai trò của nó trong thị trường NFT của GameStop.

Dự đoán giá Cronos và Triển vọng cho năm 2025-2030
Khám phá dự đoán giá của Cronos cho năm 2025, phân tích các yếu tố tăng giá và những thách thức tiềm năng.

Dự án Toshi là gì? Dự đoán giá trong tương lai cho đồng TOSHI
Toshi nổi bật giữa nhiều đồng Meme nhờ vào vị trí dự án độc đáo và bầu không khí cộng đồng mạnh mẽ.

Cho vay ngang hàng là gì? P2p Lending là gì?
Trong kỷ nguyên của công nghệ blockchain và tài chính phi tập trung (DeFi)

Oasis Network: Lực lượng đổi mới mở ra chương mới cho Web3
Mạng lưới Oasis, như một lực lượng đổi mới trong lĩnh vực này, đang cung cấp cho người dùng một nền tảng blockchain hiệu quả.

Pepe Coin có thể đạt 1 đô la không? Phân tích và Triển vọng cho năm 2025
Khám phá tiềm năng của Pepe Coin để đạt $1 vào năm 2025.