Vulcan ForgedPYR sang CNY:Chuyển đổi Vulcan Forged (PYR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

PYR/CNY: 1 PYR ≈ ¥7.82 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Vulcan Forged Thị trường hôm nay

Vulcan Forged đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PYR chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥7.82. Với nguồn cung lưu hành là 23,897,700 PYR, tổng vốn hóa thị trường của PYR tính bằng CNY là ¥1,345,433,645.46. Trong 24h qua, giá của PYR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.3745, biểu thị mức giảm -4.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PYR tính bằng CNY là ¥354.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.64.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PYR sang CNY

¥7.82-4.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PYR sang CNY là ¥7.82 CNY, với sự thay đổi -4.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PYR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PYR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Vulcan Forged

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Vulcan ForgedPYR/USDT
Giao ngay
$1.09
-4.07%
logo Vulcan ForgedPYR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.07
-5.63%

The real-time trading price of PYR/USDT Spot is $1.09, with a 24-hour trading change of -4.07%, PYR/USDT Spot is $1.09 and -4.07%, and PYR/USDT Perpetual is $1.07 and -5.63%.

Bảng chuyển đổi Vulcan Forged sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi PYR sang CNY

logo Vulcan ForgedSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PYR
7.82CNY
2PYR
15.65CNY
3PYR
23.48CNY
4PYR
31.31CNY
5PYR
39.14CNY
6PYR
46.97CNY
7PYR
54.8CNY
8PYR
62.63CNY
9PYR
70.46CNY
10PYR
78.29CNY
100PYR
782.97CNY
500PYR
3,914.86CNY
1,000PYR
7,829.73CNY
5,000PYR
39,148.67CNY
10,000PYR
78,297.35CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PYR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Vulcan Forged
1CNY
0.1277PYR
2CNY
0.2554PYR
3CNY
0.3831PYR
4CNY
0.5108PYR
5CNY
0.6385PYR
6CNY
0.7663PYR
7CNY
0.894PYR
8CNY
1.02PYR
9CNY
1.14PYR
10CNY
1.27PYR
1,000CNY
127.71PYR
5,000CNY
638.59PYR
10,000CNY
1,277.18PYR
50,000CNY
6,385.91PYR
100,000CNY
12,771.82PYR

Bảng chuyển đổi số tiền PYR sang CNY và CNY sang PYR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PYR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang PYR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vulcan Forged phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PYR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PYR = $1.08 USD, 1 PYR = €0.93 EUR, 1 PYR = ₹94.55 INR, 1 PYR = Rp17,551.75 IDR, 1 PYR = $1.49 CAD, 1 PYR = £0.8 GBP, 1 PYR = ฿34.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.21
logo BTCBTC
0.0005862
logo ETHETH
0.01623
logo XRPXRP
22.05
logo USDTUSDT
69.54
logo BNBBNB
0.08677
logo SOLSOL
0.3971
logo SMARTSMART
9,149.01
logo USDCUSDC
69.53
logo STETHSTETH
0.01634
logo DOGEDOGE
314
logo TRXTRX
201.59
logo ADAADA
89.86
logo WBTCWBTC
0.0005873
logo LINKLINK
3.27
logo HYPEHYPE
1.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vulcan Forged (PYR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng PYR của bạn

Nhập số lượng PYR của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vulcan Forged hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vulcan Forged.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vulcan Forged sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vulcan Forged sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vulcan Forged sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vulcan Forged sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vulcan Forged sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.