AVA Thị trường hôm nay
AVA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩685.9. Với nguồn cung lưu hành là 68,832,267 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng KRW là ₩62,880,548,837,562.49. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng KRW đã giảm ₩-18.34, biểu thị mức giảm -2.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng KRW là ₩8,590.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩16.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang KRW là ₩685.9 KRW, với sự thay đổi -2.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/KRW trong ngày qua.
Giao dịch AVA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5168 | -2.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5172 | -2.60% |
The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.5168, with a 24-hour trading change of -2.61%, AVA/USDT Spot is $0.5168 and -2.61%, and AVA/USDT Perpetual is $0.5172 and -2.60%.
Bảng chuyển đổi AVA sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi AVA sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVA | 682.44KRW |
2AVA | 1,364.88KRW |
3AVA | 2,047.33KRW |
4AVA | 2,729.77KRW |
5AVA | 3,412.22KRW |
6AVA | 4,094.66KRW |
7AVA | 4,777.11KRW |
8AVA | 5,459.55KRW |
9AVA | 6,142KRW |
10AVA | 6,824.44KRW |
100AVA | 68,244.49KRW |
500AVA | 341,222.48KRW |
1,000AVA | 682,444.96KRW |
5,000AVA | 3,412,224.8KRW |
10,000AVA | 6,824,449.61KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang AVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.001465AVA |
2KRW | 0.00293AVA |
3KRW | 0.004395AVA |
4KRW | 0.005861AVA |
5KRW | 0.007326AVA |
6KRW | 0.008791AVA |
7KRW | 0.01025AVA |
8KRW | 0.01172AVA |
9KRW | 0.01318AVA |
10KRW | 0.01465AVA |
100,000KRW | 146.53AVA |
500,000KRW | 732.65AVA |
1,000,000KRW | 1,465.31AVA |
5,000,000KRW | 7,326.59AVA |
10,000,000KRW | 14,653.19AVA |
Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang KRW và KRW sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AVA phổ biến
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | $0.52USD |
![]() | €0.46EUR |
![]() | ₹43.02INR |
![]() | Rp7,812.41IDR |
![]() | $0.7CAD |
![]() | £0.39GBP |
![]() | ฿16.99THB |
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | ₽47.59RUB |
![]() | R$2.8BRL |
![]() | د.إ1.89AED |
![]() | ₺17.58TRY |
![]() | ¥3.63CNY |
![]() | ¥74.16JPY |
![]() | $4.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.52 USD, 1 AVA = €0.46 EUR, 1 AVA = ₹43.02 INR, 1 AVA = Rp7,812.41 IDR, 1 AVA = $0.7 CAD, 1 AVA = £0.39 GBP, 1 AVA = ฿16.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
PMX chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02268 |
![]() | 0.000003346 |
![]() | 0.0001099 |
![]() | 0.1344 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 0.000506 |
![]() | 0.00238 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 88.14 |
![]() | 0.0001101 |
![]() | 1.16 |
![]() | 1.94 |
![]() | 0.5379 |
![]() | 0.002295 |
![]() | 0.000003341 |
![]() | 0.01031 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi AVA (AVA) sang South Korean Won (KRW)
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

Tin tức Avalanche Tiền điện tử: Tổng số giao dịch vượt qua 3 tỷ, FIFA và Dự án RWA trị giá 240 tỷ đô la chính thức hoạt động
Gần đây, mạng Avalanche đã đạt được một cột mốc quan trọng: tổng khối lượng giao dịch của nó đã vượt qua 3 tỷ.

KAVA Coin là gì – Cách KAVA tối ưu hóa cho sự phát triển giao thức
Khi thị trường crypto ngày càng phát triển, nhu cầu về một nền tảng Layer-1 có khả năng mở rộng, bảo mật cao và thân thiện với developer trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

Gate CandyDrop: Phóng thả sự kiện Airdrop Extravaganza trên nền tảng Gate và nhận phần thưởng Token RWA
Trong thế giới tiền điện tử, cơ hội luôn nảy mầm tại sự giao thoa của sáng tạo.

Kava là gì? Tất tần tật về tiền điện tử KAVA Coin
Trong thế giới blockchain và cryptocurrency không ngừng biến đổi, Kava đã nổi lên như một cái tên đáng chú ý nhờ khả năng kết hợp những điểm mạnh của Ethereum và Cosmos.

Kava Coin: Phân Tích Giá Năm 2025 và Tổng Quan Về Nền Tảng DeFi
Khám phá triển vọng của KAVA vào năm 2025, mẹo mua hàng và phần thưởng staking cho các nhà đầu tư tiền điện tử.

AVL Token: Avalon Labs xây dựng một hệ sinh thái tài chính trên chuỗi Bitcoin
Khám phá cách mà mã token AVL đang đẩy mạnh cuộc cách mạng tài chính trên chuỗi Bitcoin của Avalon Labs.