Step Finance Thị trường hôm nay
Step Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Step Finance chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,143.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 318,038,432.66 STEP, tổng vốn hóa thị trường của Step Finance tính bằng IDR là Rp5,519,053,115,241,599.62. Trong 24h qua, giá của Step Finance tính bằng IDR đã tăng Rp3.94, biểu thị mức tăng +0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Step Finance tính bằng IDR là Rp154,731.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp99.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STEP sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STEP sang IDR là Rp1,143.94 IDR, với sự thay đổi +0.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá STEP/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STEP/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Step Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0767 | +0.34% |
The real-time trading price of STEP/USDT Spot is $0.0767, with a 24-hour trading change of +0.34%, STEP/USDT Spot is $0.0767 and +0.34%, and STEP/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Step Finance sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi STEP sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STEP | 1,143.94IDR |
2STEP | 2,287.89IDR |
3STEP | 3,431.84IDR |
4STEP | 4,575.79IDR |
5STEP | 5,719.74IDR |
6STEP | 6,863.69IDR |
7STEP | 8,007.64IDR |
8STEP | 9,151.59IDR |
9STEP | 10,295.54IDR |
10STEP | 11,439.49IDR |
100STEP | 114,394.97IDR |
500STEP | 571,974.88IDR |
1,000STEP | 1,143,949.76IDR |
5,000STEP | 5,719,748.84IDR |
10,000STEP | 11,439,497.69IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang STEP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0008741STEP |
2IDR | 0.001748STEP |
3IDR | 0.002622STEP |
4IDR | 0.003496STEP |
5IDR | 0.00437STEP |
6IDR | 0.005244STEP |
7IDR | 0.006119STEP |
8IDR | 0.006993STEP |
9IDR | 0.007867STEP |
10IDR | 0.008741STEP |
1,000,000IDR | 874.16STEP |
5,000,000IDR | 4,370.82STEP |
10,000,000IDR | 8,741.64STEP |
50,000,000IDR | 43,708.21STEP |
100,000,000IDR | 87,416.42STEP |
Bảng chuyển đổi số tiền STEP sang IDR và IDR sang STEP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 STEP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang STEP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Step Finance phổ biến
Step Finance | 1 STEP |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.3INR |
![]() | Rp1,143.95IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.49THB |
Step Finance | 1 STEP |
---|---|
![]() | ₽6.97RUB |
![]() | R$0.41BRL |
![]() | د.إ0.28AED |
![]() | ₺2.57TRY |
![]() | ¥0.53CNY |
![]() | ¥10.86JPY |
![]() | $0.59HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STEP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STEP = $0.08 USD, 1 STEP = €0.07 EUR, 1 STEP = ₹6.3 INR, 1 STEP = Rp1,143.95 IDR, 1 STEP = $0.1 CAD, 1 STEP = £0.06 GBP, 1 STEP = ฿2.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
XLM chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001958 |
![]() | 0.0000002825 |
![]() | 0.000008442 |
![]() | 0.009915 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.00004198 |
![]() | 0.0001857 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 4.82 |
![]() | 0.000008434 |
![]() | 0.1483 |
![]() | 0.09739 |
![]() | 0.04151 |
![]() | 0.0000002826 |
![]() | 0.07157 |
![]() | 0.000798 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Step Finance (STEP) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng STEP của bạn
Nhập số lượng STEP của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Step Finance hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Step Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Step Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Step Finance sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Step Finance sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Step Finance sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Step Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Step Finance (STEP)

What Is xStocks? A Step-by-Step Guide to Trading NVDAX (Tokenized NVIDIA Stock) on Gate
Global investors are breaking down traditional trading barriers through blockchain technology, participating in the growth dividends of tech giants like Nvidia with just one Gate account.

What Is xStocks? A Step-by-Step Guide to Buying AAPLX and Investing in Apple Stock on Gate
No need for a brokerage account, invest from $10, trade Apple stocks around the clock—tokenized stocks are reshaping global investment rules with blockchain technology.

2025 Stock Subscription Beginner’s Guide: A Step-by-Step Walkthrough from Account Opening to Selling
New stock subscription (commonly known as "buying new shares") is a way for A-share investors to participate in new stock issuance at a low cost, equivalent to subscribing in advance for stocks that are about to be listed at the issue price.