SOON Thị trường hôm nay
SOON đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOON chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥2.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 235,065,446 SOON, tổng vốn hóa thị trường của SOON tính bằng CNY là ¥3,390,075,783.15. Trong 24h qua, giá của SOON tính bằng CNY đã tăng ¥0.6902, biểu thị mức tăng +51.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOON tính bằng CNY là ¥4.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3526.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOON sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOON sang CNY là ¥2.04 CNY, với sự thay đổi +51.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOON/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOON/CNY trong ngày qua.
Giao dịch SOON
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2886 | +52.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.287 | +51.36% |
The real-time trading price of SOON/USDT Spot is $0.2886, with a 24-hour trading change of +52.61%, SOON/USDT Spot is $0.2886 and +52.61%, and SOON/USDT Perpetual is $0.287 and +51.36%.
Bảng chuyển đổi SOON sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi SOON sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOON | 1.83CNY |
2SOON | 3.66CNY |
3SOON | 5.49CNY |
4SOON | 7.32CNY |
5SOON | 9.15CNY |
6SOON | 10.98CNY |
7SOON | 12.81CNY |
8SOON | 14.64CNY |
9SOON | 16.47CNY |
10SOON | 18.31CNY |
100SOON | 183.1CNY |
500SOON | 915.5CNY |
1,000SOON | 1,831.01CNY |
5,000SOON | 9,155.05CNY |
10,000SOON | 18,310.1CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SOON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.5461SOON |
2CNY | 1.09SOON |
3CNY | 1.63SOON |
4CNY | 2.18SOON |
5CNY | 2.73SOON |
6CNY | 3.27SOON |
7CNY | 3.82SOON |
8CNY | 4.36SOON |
9CNY | 4.91SOON |
10CNY | 5.46SOON |
1,000CNY | 546.14SOON |
5,000CNY | 2,730.73SOON |
10,000CNY | 5,461.46SOON |
50,000CNY | 27,307.32SOON |
100,000CNY | 54,614.64SOON |
Bảng chuyển đổi số tiền SOON sang CNY và CNY sang SOON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SOON sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang SOON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SOON phổ biến
SOON | 1 SOON |
---|---|
![]() | $0.29USD |
![]() | €0.26EUR |
![]() | ₹24.22INR |
![]() | Rp4,397.71IDR |
![]() | $0.39CAD |
![]() | £0.22GBP |
![]() | ฿9.56THB |
SOON | 1 SOON |
---|---|
![]() | ₽26.79RUB |
![]() | R$1.58BRL |
![]() | د.إ1.06AED |
![]() | ₺9.89TRY |
![]() | ¥2.04CNY |
![]() | ¥41.75JPY |
![]() | $2.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOON = $0.29 USD, 1 SOON = €0.26 EUR, 1 SOON = ₹24.22 INR, 1 SOON = Rp4,397.71 IDR, 1 SOON = $0.39 CAD, 1 SOON = £0.22 GBP, 1 SOON = ฿9.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.16 |
![]() | 0.0006079 |
![]() | 0.01699 |
![]() | 21.46 |
![]() | 70.88 |
![]() | 0.08774 |
![]() | 0.3931 |
![]() | 70.9 |
![]() | 10,272.69 |
![]() | 0.01707 |
![]() | 302.4 |
![]() | 210.04 |
![]() | 88.02 |
![]() | 0.0006055 |
![]() | 3.31 |
![]() | 157.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi SOON (SOON) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng SOON của bạn
Nhập số lượng SOON của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SOON hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SOON.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SOON sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SOON sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SOON sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SOON sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi SOON sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SOON (SOON)

Gate Partners with WLFI to Launch USD1 Points Program Soon, Exclusively Introducing Incentives for USD1 Users
USD1 was issued by WLFI in April this year and is a compliant stablecoin backed by the US dollar, pegged at a 1:1 value.

What Is SOON? A Deep Dive into the Token Poised for Launchpad Momentum
Discover SOON, a promising token gaining traction with upcoming launchpad potential and momentum.

Gate Launchpad’s New Project Ika (IKA) Subscription Coming Soon: Participation Guide and Latest Rules Explained
The subscription for the Ika (IKA) project on Gate Launchpad is an important window to seize early opportunities in potential projects.