SentreSNTR sang CNY:Chuyển đổi Sentre (SNTR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

SNTR/CNY: 1 SNTR ≈ ¥0.1361 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Sentre Thị trường hôm nay

Sentre đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Sentre chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1361. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,943,579.85 SNTR, tổng vốn hóa thị trường của Sentre tính bằng CNY là ¥960,075,092.99. Trong 24h qua, giá của Sentre tính bằng CNY đã tăng ¥0.008566, biểu thị mức tăng +6.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sentre tính bằng CNY là ¥0.3754, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001179.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNTR sang CNY

¥0.1361+6.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNTR sang CNY là ¥0.1361 CNY, với sự thay đổi +6.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SNTR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNTR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Sentre

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SentreSNTR/USDT
Giao ngay
$0.01891
+6.29%

The real-time trading price of SNTR/USDT Spot is $0.01891, with a 24-hour trading change of +6.29%, SNTR/USDT Spot is $0.01891 and +6.29%, and SNTR/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Sentre sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi SNTR sang CNY

logo SentreSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1SNTR
0.13CNY
2SNTR
0.27CNY
3SNTR
0.4CNY
4SNTR
0.54CNY
5SNTR
0.68CNY
6SNTR
0.81CNY
7SNTR
0.95CNY
8SNTR
1.08CNY
9SNTR
1.22CNY
10SNTR
1.36CNY
1,000SNTR
136.12CNY
5,000SNTR
680.63CNY
10,000SNTR
1,361.26CNY
50,000SNTR
6,806.33CNY
100,000SNTR
13,612.67CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang SNTR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Sentre
1CNY
7.34SNTR
2CNY
14.69SNTR
3CNY
22.03SNTR
4CNY
29.38SNTR
5CNY
36.73SNTR
6CNY
44.07SNTR
7CNY
51.42SNTR
8CNY
58.76SNTR
9CNY
66.11SNTR
10CNY
73.46SNTR
100CNY
734.6SNTR
500CNY
3,673.04SNTR
1,000CNY
7,346.09SNTR
5,000CNY
36,730.47SNTR
10,000CNY
73,460.94SNTR

Bảng chuyển đổi số tiền SNTR sang CNY và CNY sang SNTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SNTR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang SNTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sentre phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNTR = $0.02 USD, 1 SNTR = €0.02 EUR, 1 SNTR = ₹1.61 INR, 1 SNTR = Rp292.78 IDR, 1 SNTR = $0.03 CAD, 1 SNTR = £0.01 GBP, 1 SNTR = ฿0.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.13
logo BTCBTC
0.0006049
logo ETHETH
0.01685
logo XRPXRP
21.32
logo USDTUSDT
70.87
logo BNBBNB
0.08698
logo SOLSOL
0.3926
logo USDCUSDC
70.9
logo SMARTSMART
10,261.69
logo STETHSTETH
0.01689
logo DOGEDOGE
299.34
logo TRXTRX
210.41
logo ADAADA
87.56
logo WBTCWBTC
0.0006034
logo HYPEHYPE
1.63
logo LINKLINK
3.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Sentre (SNTR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng SNTR của bạn

Nhập số lượng SNTR của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sentre hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sentre.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sentre sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sentre sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sentre sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sentre sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sentre sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.