RenzoREZ sang EUR:Chuyển đổi Renzo (REZ) sang Euro (EUR)

REZ/EUR: 1 REZ ≈ €0.01276 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Renzo Thị trường hôm nay

Renzo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của REZ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01276. Với nguồn cung lưu hành là 2,631,575,802.54 REZ, tổng vốn hóa thị trường của REZ tính bằng EUR là €28,911,913.94. Trong 24h qua, giá của REZ tính bằng EUR đã giảm €-0.00001532, biểu thị mức giảm -0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REZ tính bằng EUR là €0.228, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.006021.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REZ sang EUR

0.01276-0.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang EUR là €0.01276 EUR, với sự thay đổi -0.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REZ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Renzo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RenzoREZ/USDT
Giao ngay
$0.01481
+0.16%
logo RenzoREZ/USDC
Giao ngay
$0.01485
+1.48%
logo RenzoREZ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01482
+0.34%

The real-time trading price of REZ/USDT Spot is $0.01481, with a 24-hour trading change of +0.16%, REZ/USDT Spot is $0.01481 and +0.16%, and REZ/USDT Perpetual is $0.01482 and +0.34%.

Bảng chuyển đổi Renzo sang Euro

Bảng chuyển đổi REZ sang EUR

logo RenzoSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1REZ
0.01EUR
2REZ
0.02EUR
3REZ
0.03EUR
4REZ
0.05EUR
5REZ
0.06EUR
6REZ
0.07EUR
7REZ
0.08EUR
8REZ
0.1EUR
9REZ
0.11EUR
10REZ
0.12EUR
10,000REZ
128.07EUR
50,000REZ
640.37EUR
100,000REZ
1,280.74EUR
500,000REZ
6,403.72EUR
1,000,000REZ
12,807.44EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang REZ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Renzo
1EUR
78.07REZ
2EUR
156.15REZ
3EUR
234.23REZ
4EUR
312.31REZ
5EUR
390.39REZ
6EUR
468.47REZ
7EUR
546.55REZ
8EUR
624.63REZ
9EUR
702.71REZ
10EUR
780.79REZ
100EUR
7,807.95REZ
500EUR
39,039.78REZ
1,000EUR
78,079.56REZ
5,000EUR
390,397.8REZ
10,000EUR
780,795.6REZ

Bảng chuyển đổi số tiền REZ sang EUR và EUR sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 REZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang REZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Renzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REZ = $0.01 USD, 1 REZ = €0.01 EUR, 1 REZ = ₹1.31 INR, 1 REZ = Rp242.26 IDR, 1 REZ = $0.02 CAD, 1 REZ = £0.01 GBP, 1 REZ = ฿0.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.03
logo BTCBTC
0.004859
logo ETHETH
0.1305
logo XRPXRP
180.43
logo USDTUSDT
580.95
logo BNBBNB
0.7039
logo SOLSOL
3.15
logo SMARTSMART
75,302.64
logo USDCUSDC
580.99
logo STETHSTETH
0.1307
logo DOGEDOGE
2,535.85
logo TRXTRX
1,665.3
logo ADAADA
707.57
logo LINKLINK
24.62
logo WBTCWBTC
0.004859
logo HYPEHYPE
13.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Renzo (REZ) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng REZ của bạn

Nhập số lượng REZ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.