PufferPUFFER sang INR:Chuyển đổi Puffer (PUFFER) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PUFFER/INR: 1 PUFFER ≈ ₹16.21 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Puffer Thị trường hôm nay

Puffer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PUFFER chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹16.21. Với nguồn cung lưu hành là 175,949,105 PUFFER, tổng vốn hóa thị trường của PUFFER tính bằng INR là ₹238,356,221,602.6. Trong 24h qua, giá của PUFFER tính bằng INR đã giảm ₹-1.27, biểu thị mức giảm -7.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUFFER tính bằng INR là ₹84.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹11.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUFFER sang INR

16.21-7.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUFFER sang INR là ₹16.21 INR, với sự thay đổi -7.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PUFFER/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUFFER/INR trong ngày qua.

Giao dịch Puffer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PufferPUFFER/USDT
Giao ngay
$0.1948
-6.48%
logo PufferPUFFER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1947
-6.39%

The real-time trading price of PUFFER/USDT Spot is $0.1948, with a 24-hour trading change of -6.48%, PUFFER/USDT Spot is $0.1948 and -6.48%, and PUFFER/USDT Perpetual is $0.1947 and -6.39%.

Bảng chuyển đổi Puffer sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PUFFER sang INR

logo PufferSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PUFFER
16.21INR
2PUFFER
32.43INR
3PUFFER
48.64INR
4PUFFER
64.86INR
5PUFFER
81.07INR
6PUFFER
97.29INR
7PUFFER
113.5INR
8PUFFER
129.72INR
9PUFFER
145.94INR
10PUFFER
162.15INR
100PUFFER
1,621.55INR
500PUFFER
8,107.78INR
1,000PUFFER
16,215.57INR
5,000PUFFER
81,077.89INR
10,000PUFFER
162,155.79INR

Bảng chuyển đổi INR sang PUFFER

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Puffer
1INR
0.06166PUFFER
2INR
0.1233PUFFER
3INR
0.185PUFFER
4INR
0.2466PUFFER
5INR
0.3083PUFFER
6INR
0.37PUFFER
7INR
0.4316PUFFER
8INR
0.4933PUFFER
9INR
0.555PUFFER
10INR
0.6166PUFFER
10,000INR
616.69PUFFER
50,000INR
3,083.45PUFFER
100,000INR
6,166.9PUFFER
500,000INR
30,834.54PUFFER
1,000,000INR
61,669.08PUFFER

Bảng chuyển đổi số tiền PUFFER sang INR và INR sang PUFFER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PUFFER sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang PUFFER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Puffer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUFFER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUFFER = $0.19 USD, 1 PUFFER = €0.17 EUR, 1 PUFFER = ₹16.22 INR, 1 PUFFER = Rp2,944.45 IDR, 1 PUFFER = $0.26 CAD, 1 PUFFER = £0.15 GBP, 1 PUFFER = ฿6.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3666
logo BTCBTC
0.00005273
logo ETHETH
0.001672
logo XRPXRP
2.05
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007991
logo SOLSOL
0.03681
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,240.28
logo STETHSTETH
0.001676
logo TRXTRX
18.02
logo DOGEDOGE
30.57
logo ADAADA
8.41
logo WBTCWBTC
0.00005278
logo HYPEHYPE
0.1608
logo XLMXLM
15.52

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Puffer (PUFFER) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PUFFER của bạn

Nhập số lượng PUFFER của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Puffer hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Puffer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Puffer sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Puffer sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Puffer sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Puffer (PUFFER)

Tìm hiểu thêm về Puffer (PUFFER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.