PufferPUFFER sang GBP:Chuyển đổi Puffer (PUFFER) sang Bảng Anh (GBP)

PUFFER/GBP: 1 PUFFER ≈ £0.1598 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Puffer Thị trường hôm nay

Puffer đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Puffer chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.1598. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 175,949,105 PUFFER, tổng vốn hóa thị trường của Puffer tính bằng GBP là £21,117,308.26. Trong 24h qua, giá của Puffer tính bằng GBP đã tăng £0.002246, biểu thị mức tăng +1.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Puffer tính bằng GBP là £0.758, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1035.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUFFER sang GBP

£0.1598+1.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUFFER sang GBP là £0.1598 GBP, với sự thay đổi +1.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PUFFER/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUFFER/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Puffer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PufferPUFFER/USDT
Giao ngay
$0.2111
+1.92%
logo PufferPUFFER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2118
+2.47%

The real-time trading price of PUFFER/USDT Spot is $0.2111, with a 24-hour trading change of +1.92%, PUFFER/USDT Spot is $0.2111 and +1.92%, and PUFFER/USDT Perpetual is $0.2118 and +2.47%.

Bảng chuyển đổi Puffer sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi PUFFER sang GBP

logo PufferSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1PUFFER
0.15GBP
2PUFFER
0.31GBP
3PUFFER
0.47GBP
4PUFFER
0.63GBP
5PUFFER
0.79GBP
6PUFFER
0.95GBP
7PUFFER
1.11GBP
8PUFFER
1.27GBP
9PUFFER
1.43GBP
10PUFFER
1.59GBP
1,000PUFFER
159.06GBP
5,000PUFFER
795.3GBP
10,000PUFFER
1,590.61GBP
50,000PUFFER
7,953.09GBP
100,000PUFFER
15,906.18GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang PUFFER

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Puffer
1GBP
6.28PUFFER
2GBP
12.57PUFFER
3GBP
18.86PUFFER
4GBP
25.14PUFFER
5GBP
31.43PUFFER
6GBP
37.72PUFFER
7GBP
44PUFFER
8GBP
50.29PUFFER
9GBP
56.58PUFFER
10GBP
62.86PUFFER
100GBP
628.68PUFFER
500GBP
3,143.43PUFFER
1,000GBP
6,286.86PUFFER
5,000GBP
31,434.32PUFFER
10,000GBP
62,868.64PUFFER

Bảng chuyển đổi số tiền PUFFER sang GBP và GBP sang PUFFER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PUFFER sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang PUFFER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Puffer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUFFER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUFFER = $0.21 USD, 1 PUFFER = €0.19 EUR, 1 PUFFER = ₹17.78 INR, 1 PUFFER = Rp3,228.12 IDR, 1 PUFFER = $0.29 CAD, 1 PUFFER = £0.16 GBP, 1 PUFFER = ฿7.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.39
logo BTCBTC
0.005836
logo ETHETH
0.1834
logo XRPXRP
225.99
logo USDTUSDT
665.86
logo BNBBNB
0.8725
logo SOLSOL
4.06
logo USDCUSDC
665.84
logo SMARTSMART
132,119.97
logo STETHSTETH
0.1835
logo TRXTRX
1,983.31
logo DOGEDOGE
3,316.62
logo ADAADA
916.92
logo WBTCWBTC
0.005835
logo HYPEHYPE
17.82
logo XLMXLM
1,695.86

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Puffer (PUFFER) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng PUFFER của bạn

Nhập số lượng PUFFER của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Puffer hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Puffer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Puffer sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Puffer sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Puffer sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Puffer (PUFFER)

Tìm hiểu thêm về Puffer (PUFFER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.