ParaSwapPSP sang EUR:Chuyển đổi ParaSwap (PSP) sang Euro (EUR)

PSP/EUR: 1 PSP ≈ €0.02215 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ParaSwap Thị trường hôm nay

ParaSwap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PSP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02215. Với nguồn cung lưu hành là 1,552,281,489.76 PSP, tổng vốn hóa thị trường của PSP tính bằng EUR là €29,498,508.12. Trong 24h qua, giá của PSP tính bằng EUR đã giảm €-0.0009759, biểu thị mức giảm -4.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PSP tính bằng EUR là €1.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01095.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PSP sang EUR

0.02215-4.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PSP sang EUR là €0.02215 EUR, với sự thay đổi -4.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PSP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PSP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ParaSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ParaSwapPSP/USDT
Giao ngay
$0.02582
-4.33%

The real-time trading price of PSP/USDT Spot is $0.02582, with a 24-hour trading change of -4.33%, PSP/USDT Spot is $0.02582 and -4.33%, and PSP/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ParaSwap sang Euro

Bảng chuyển đổi PSP sang EUR

logo ParaSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PSP
0.02EUR
2PSP
0.04EUR
3PSP
0.06EUR
4PSP
0.08EUR
5PSP
0.11EUR
6PSP
0.13EUR
7PSP
0.15EUR
8PSP
0.17EUR
9PSP
0.19EUR
10PSP
0.22EUR
10,000PSP
221.5EUR
50,000PSP
1,107.54EUR
100,000PSP
2,215.09EUR
500,000PSP
11,075.48EUR
1,000,000PSP
22,150.97EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PSP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ParaSwap
1EUR
45.14PSP
2EUR
90.28PSP
3EUR
135.43PSP
4EUR
180.57PSP
5EUR
225.72PSP
6EUR
270.86PSP
7EUR
316.01PSP
8EUR
361.15PSP
9EUR
406.3PSP
10EUR
451.44PSP
100EUR
4,514.47PSP
500EUR
22,572.36PSP
1,000EUR
45,144.73PSP
5,000EUR
225,723.66PSP
10,000EUR
451,447.33PSP

Bảng chuyển đổi số tiền PSP sang EUR và EUR sang PSP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PSP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PSP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ParaSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PSP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PSP = $0.03 USD, 1 PSP = €0.02 EUR, 1 PSP = ₹2.26 INR, 1 PSP = Rp419.96 IDR, 1 PSP = $0.04 CAD, 1 PSP = £0.02 GBP, 1 PSP = ฿0.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.98
logo BTCBTC
0.004933
logo ETHETH
0.128
logo XRPXRP
188.3
logo USDTUSDT
582.59
logo BNBBNB
0.6934
logo SOLSOL
2.99
logo SMARTSMART
68,727.78
logo USDCUSDC
583.11
logo STETHSTETH
0.1281
logo TRXTRX
1,621.01
logo DOGEDOGE
2,595.26
logo ADAADA
643.21
logo HYPEHYPE
12.63
logo LINKLINK
25.79
logo WBTCWBTC
0.004926

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ParaSwap (PSP) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PSP của bạn

Nhập số lượng PSP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ParaSwap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ParaSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ParaSwap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ParaSwap sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ParaSwap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ParaSwap sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ParaSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.