Otherworld Thị trường hôm nay
Otherworld đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OWN chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩425.99. Với nguồn cung lưu hành là 35,343,333 OWN, tổng vốn hóa thị trường của OWN tính bằng KRW là ₩20,870,873,271,442.32. Trong 24h qua, giá của OWN tính bằng KRW đã giảm ₩-2.18, biểu thị mức giảm -0.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OWN tính bằng KRW là ₩3,233.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩13.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OWN sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OWN sang KRW là ₩425.99 KRW, với sự thay đổi -0.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OWN/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OWN/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Otherworld
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3073 | -0.50% |
The real-time trading price of OWN/USDT Spot is $0.3073, with a 24-hour trading change of -0.50%, OWN/USDT Spot is $0.3073 and -0.50%, and OWN/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Otherworld sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi OWN sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OWN | 425.99KRW |
2OWN | 851.99KRW |
3OWN | 1,277.98KRW |
4OWN | 1,703.98KRW |
5OWN | 2,129.97KRW |
6OWN | 2,555.97KRW |
7OWN | 2,981.96KRW |
8OWN | 3,407.96KRW |
9OWN | 3,833.95KRW |
10OWN | 4,259.95KRW |
100OWN | 42,599.53KRW |
500OWN | 212,997.69KRW |
1,000OWN | 425,995.39KRW |
5,000OWN | 2,129,976.98KRW |
10,000OWN | 4,259,953.96KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang OWN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.002347OWN |
2KRW | 0.004694OWN |
3KRW | 0.007042OWN |
4KRW | 0.009389OWN |
5KRW | 0.01173OWN |
6KRW | 0.01408OWN |
7KRW | 0.01643OWN |
8KRW | 0.01877OWN |
9KRW | 0.02112OWN |
10KRW | 0.02347OWN |
100,000KRW | 234.74OWN |
500,000KRW | 1,173.72OWN |
1,000,000KRW | 2,347.44OWN |
5,000,000KRW | 11,737.21OWN |
10,000,000KRW | 23,474.43OWN |
Bảng chuyển đổi số tiền OWN sang KRW và KRW sang OWN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OWN sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang OWN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Otherworld phổ biến
Otherworld | 1 OWN |
---|---|
![]() | $0.31USD |
![]() | €0.26EUR |
![]() | ₹26.94INR |
![]() | Rp4,998.33IDR |
![]() | $0.42CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿9.97THB |
Otherworld | 1 OWN |
---|---|
![]() | ₽24.49RUB |
![]() | R$1.67BRL |
![]() | د.إ1.13AED |
![]() | ₺12.53TRY |
![]() | ¥2.21CNY |
![]() | ¥45.47JPY |
![]() | $2.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OWN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OWN = $0.31 USD, 1 OWN = €0.26 EUR, 1 OWN = ₹26.94 INR, 1 OWN = Rp4,998.33 IDR, 1 OWN = $0.42 CAD, 1 OWN = £0.23 GBP, 1 OWN = ฿9.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02043 |
![]() | 0.000003027 |
![]() | 0.00007741 |
![]() | 0.1154 |
![]() | 0.3604 |
![]() | 0.0004235 |
![]() | 0.00183 |
![]() | 43.04 |
![]() | 0.3609 |
![]() | 0.00007788 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.3791 |
![]() | 1 |
![]() | 0.007368 |
![]() | 0.01594 |
![]() | 0.000003028 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Otherworld (OWN) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng OWN của bạn
Nhập số lượng OWN của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Otherworld hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Otherworld.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Otherworld sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Otherworld sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Otherworld sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Otherworld sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Otherworld sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Otherworld (OWN)

DigiByte (DGB) Price Prediction for 2030: Can It Break Above $0.05?
DigiByte (DGB) has the theoretical potential to break 0.05 dollars by 2030, but it relies on the dual impetus of an overall market recovery and the implementation of its own ecosystem.

CESS Network Explained: How It Powers the Web3 Data Economy
CESS Network (CESS) is a decentralized Web3 data infrastructure (DePIN) solution that empowers users and organizations to own

What Is RCADE Network? RCADE Token Price Prediction
RCADE Network, as a revolutionary blockchain gaming platform, is committed to enabling players to truly own in-game assets through a tokenized economic model.