NUSANUSA sang INR:Chuyển đổi NUSA (NUSA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NUSA/INR: 1 NUSA ≈ ₹816.2 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NUSA Thị trường hôm nay

NUSA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUSA chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹816.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,616.84 NUSA, tổng vốn hóa thị trường của NUSA tính bằng INR là ₹6,627,256,085.81. Trong 24h qua, giá của NUSA tính bằng INR đã tăng ₹17.55, biểu thị mức tăng +2.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUSA tính bằng INR là ₹2,479.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹469.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUSA sang INR

816.2+2.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUSA sang INR là ₹816.2 INR, với sự thay đổi +2.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUSA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUSA/INR trong ngày qua.

Giao dịch NUSA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NUSA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NUSA/-- Spot is $ and --, and NUSA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NUSA sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NUSA sang INR

logo NUSASố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NUSA
816.2INR
2NUSA
1,632.4INR
3NUSA
2,448.6INR
4NUSA
3,264.8INR
5NUSA
4,081INR
6NUSA
4,897.2INR
7NUSA
5,713.4INR
8NUSA
6,529.6INR
9NUSA
7,345.8INR
10NUSA
8,162INR
100NUSA
81,620.02INR
500NUSA
408,100.12INR
1,000NUSA
816,200.25INR
5,000NUSA
4,081,001.26INR
10,000NUSA
8,162,002.52INR

Bảng chuyển đổi INR sang NUSA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NUSA
1INR
0.001225NUSA
2INR
0.00245NUSA
3INR
0.003675NUSA
4INR
0.0049NUSA
5INR
0.006125NUSA
6INR
0.007351NUSA
7INR
0.008576NUSA
8INR
0.009801NUSA
9INR
0.01102NUSA
10INR
0.01225NUSA
100,000INR
122.51NUSA
500,000INR
612.59NUSA
1,000,000INR
1,225.18NUSA
5,000,000INR
6,125.94NUSA
10,000,000INR
12,251.89NUSA

Bảng chuyển đổi số tiền NUSA sang INR và INR sang NUSA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUSA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang NUSA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NUSA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUSA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUSA = $9.31 USD, 1 NUSA = €8 EUR, 1 NUSA = ₹816.2 INR, 1 NUSA = Rp151,780.03 IDR, 1 NUSA = $12.88 CAD, 1 NUSA = £6.91 GBP, 1 NUSA = ฿302.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

    Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

    Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

    INRINR
    logo GTGT
    0.3374
    logo BTCBTC
    0.00005145
    logo ETHETH
    0.001245
    logo XRPXRP
    1.9
    logo USDTUSDT
    5.7
    logo BNBBNB
    0.006646
    logo SOLSOL
    0.02828
    logo USDCUSDC
    5.7
    logo SMARTSMART
    803
    logo STETHSTETH
    0.001252
    logo TRXTRX
    16.35
    logo DOGEDOGE
    26.07
    logo ADAADA
    6.66
    logo HYPEHYPE
    0.1141
    logo LINKLINK
    0.2368
    logo WBTCWBTC
    0.00005126

    Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

    Cách chuyển đổi NUSA (NUSA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

    01

    Nhập số lượng NUSA của bạn

    Nhập số lượng NUSA của bạn

    02

    Chọn Rupee Ấn Độ

    Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

    03

    Đó là tất cả

    Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NUSA hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NUSA.

    Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NUSA sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

    Câu hỏi thường gặp (FAQ)

    1.Công cụ chuyển đổi từ NUSA sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

    2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NUSA sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

    3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NUSA sang Rupee Ấn Độ?

    4.Tôi có thể chuyển đổi NUSA sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

    5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

    Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

    Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
    Tuyên bố từ chối trách nhiệm
    Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
    Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
    slide