NuriTopiaNBLU sang INR:Chuyển đổi NuriTopia (NBLU) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NBLU/INR: 1 NBLU ≈ ₹0.1232 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NuriTopia Thị trường hôm nay

NuriTopia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NBLU chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1232. Với nguồn cung lưu hành là 1,958,504,640 NBLU, tổng vốn hóa thị trường của NBLU tính bằng INR là ₹21,106,681,872.36. Trong 24h qua, giá của NBLU tính bằng INR đã giảm ₹-0.003708, biểu thị mức giảm -2.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBLU tính bằng INR là ₹3.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1231.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBLU sang INR

0.1232-2.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBLU sang INR là ₹0.1232 INR, với sự thay đổi -2.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NBLU/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBLU/INR trong ngày qua.

Giao dịch NuriTopia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NuriTopiaNBLU/USDT
Giao ngay
$0.001412
-3.04%

The real-time trading price of NBLU/USDT Spot is $0.001412, with a 24-hour trading change of -3.04%, NBLU/USDT Spot is $0.001412 and -3.04%, and NBLU/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NuriTopia sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NBLU sang INR

logo NuriTopiaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NBLU
0.12INR
2NBLU
0.24INR
3NBLU
0.36INR
4NBLU
0.49INR
5NBLU
0.61INR
6NBLU
0.73INR
7NBLU
0.86INR
8NBLU
0.98INR
9NBLU
1.1INR
10NBLU
1.23INR
1,000NBLU
123.27INR
5,000NBLU
616.39INR
10,000NBLU
1,232.78INR
50,000NBLU
6,163.93INR
100,000NBLU
12,327.86INR

Bảng chuyển đổi INR sang NBLU

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NuriTopia
1INR
8.11NBLU
2INR
16.22NBLU
3INR
24.33NBLU
4INR
32.44NBLU
5INR
40.55NBLU
6INR
48.67NBLU
7INR
56.78NBLU
8INR
64.89NBLU
9INR
73NBLU
10INR
81.11NBLU
100INR
811.17NBLU
500INR
4,055.85NBLU
1,000INR
8,111.7NBLU
5,000INR
40,558.5NBLU
10,000INR
81,117.01NBLU

Bảng chuyển đổi số tiền NBLU sang INR và INR sang NBLU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NBLU sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NBLU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NuriTopia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBLU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBLU = $0 USD, 1 NBLU = €0 EUR, 1 NBLU = ₹0.12 INR, 1 NBLU = Rp22.98 IDR, 1 NBLU = $0 CAD, 1 NBLU = £0 GBP, 1 NBLU = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3315
logo BTCBTC
0.0000514
logo ETHETH
0.001261
logo XRPXRP
1.95
logo USDTUSDT
5.72
logo BNBBNB
0.006717
logo SOLSOL
0.02926
logo USDCUSDC
5.71
logo SMARTSMART
828.11
logo STETHSTETH
0.001262
logo TRXTRX
16.3
logo DOGEDOGE
26.31
logo ADAADA
6.67
logo LINKLINK
0.2335
logo HYPEHYPE
0.1269
logo WBTCWBTC
0.00005134

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NuriTopia (NBLU) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NBLU của bạn

Nhập số lượng NBLU của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NuriTopia hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NuriTopia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NuriTopia sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NuriTopia sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NuriTopia sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NuriTopia sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NuriTopia sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide